Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 tiếng Anh 9 mới

1 trả lời
Hỏi chi tiết
415
0
0
Nguyễn Thanh Thảo
12/12/2017 02:09:55
UNIT 2. CITY LIFE
Cuộc sống thành thị
fabulous (adj) /ˈfæbjələs/: tuyệt vời, tuyệt diệu
reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/: đáng tin cậy
metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/: (thuộc về) đô thị, thu phu
multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa
variety (n) /vəˈraɪəti/: sự phong phu, đa dạng
grow up (ph.v) /ɡrəʊ ʌp/: lớn lên, trưởng thành
packed (adj) /pækt/: chật ních người
urban (adj) /ˈɜːbən/: (thuộc) đô thị, thành thị
Oceania (n) /ˌəʊsiˈɑːniə/: châu Đại Dương
medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/: cỡ vừa, cỡ trung
forbidden (adj) /fəˈbɪdn/: bị cấm
easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/: thoải mái, dễ tính
downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/: (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại
skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpə/: nhà cao chọc trời
stuck (adj) /stʌk/: mắc ket, không di chuyển đươc
wander (v) /ˈwɒndə/: đi lang thang
affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/: (giá cả) phải chăng
conduct (v) /kənˈdʌkt/: thực hiện
determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/: xác định
factor (n) /ˈfæktə/: yếu tố
confl ict (n) /ˈkɒnfl ɪkt/: xung đột
indicator (n) /ˈɪndɪkeɪtə/: chỉ số
asset (n) /ˈæset/: tài sản
urban sprawl /ˈɜːbən sprɔːl/: sự đô thị hóa
index (n) /ˈɪndeks/: chỉ số
metro (n) /ˈmetrəʊ/: tàu điện ngầm
dweller (n) /ˈdwelə/: cư dân
negative (adj) /ˈneɡətɪv/: tiêu cực
for the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/: hiện thời, trong lúc này

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư