Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 Tiếng Anh 9

1 trả lời
Hỏi chi tiết
1.412
2
0
Bạch Tuyết
12/12/2017 02:10:21
UNIT 7: SAVING ENERGY
[TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG]
- energy /ˈenədʒi/ (n): năng lượng
- bill /bɪl/ (n): hóa đơn
- enormous /ɪˈnɔːməs/(a): quá nhiều, to lớn
- reduce /rɪˈdjuːs/(v): giảm
     + reduction /rɪˈdʌkʃn/ (n): sự giảm lại
- plumber /ˈplʌmə(r)/ (n): thợ sửa ống nước
- crack /kræk/ (n): đường nứt
- pipe/paɪp/ (n): đường ống (nước)
- bath /bɑːθ/ (n): bồn tắm
- faucet /ˈfɔːsɪt/ (n) = tap: vòi nước
- drip/drɪp/ (v): chảy thành giọt
- right away = immediately: (adv) ngay lập tức
- folk /fəʊk/ (n): người
- explanation /ˌekspləˈneɪʃn/(n): lời giải thích
- bubble /ˈbʌbl/ (n): bong bóng
- valuable /ˈvæljuəbl/ (a): quí giá
- keep on = go on = continue: tiếp tục
- minimize /ˈmɪnɪmaɪz/ (v): giảm đến tối thiểu
- complain to s.o /kəmˈpleɪn/ (v): than phiền, phàn nàn
- complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (a): phức tạp
     + complication /ˌkɒmplɪˈkeɪʃn/ (n): sự phức tạp
- resolution /ˌrezəˈluːʃn/ (n): cách giải quyết
- politeness /pəˈlaɪtnəs/(n): sự lịch sự
- label /ˈleɪbl/ (v): dán nhãn
- transport /ˈtrænspɔːt/(v): vận chuyển
- clear up: dọn sạch
- truck /trʌk/ (n): xe tải
- look forward to: mong đợi
- break /breɪk/ (n): sự ngừng / nghỉ
- refreshment /rɪˈfreʃmənt/ (n): sự nghỉ ngơi
- fly /flaɪ/ (n): con ruồi
- worried about: lo lắng về
- float /fləʊt/ (v): nổi
- surface /ˈsɜːfɪs/ (n): bề mặt
- electric shock (n): điện giật
- wave /weɪv/ (n): làn sóng
- local /ˈləʊkl/ (a): thuộc về địa phương
     + local authorities/ɔːˈθɒrəti/: chính quyền đại phương
- prohibit /prəˈhɪbɪt/ (v) = ban (v) : ngăn cấm
     + prohibition /ˌprəʊɪˈbɪʃn/ (n): sự ngăn cấm
- fine /faɪn/ (v): phạt tiền
- tool /tuːl/ (n): dụng cụ
- fix /fɪks/ (v): lắp đặt, sửa
- appliance /əˈplaɪəns/ (n): đồ dùng
- solar energy: năng lượng mặt trời
- nuclear power: năng lượng hạt nhân
- power (n) = electricity: điện
- heat /hiːt/ (n, v) : sức nóng, làm nóng
- install /ɪnˈstɔːl/(v): lắp đặt
- coal /kəʊl/ (n): than
- luxuries /ˈlʌkʃəri/ (n): xa xỉ phẩm
- necessities /nəˈsesəti/ (n): nhu yếu phẩm
- consume /kənˈsjuːm/ (v): tiêu dùng
     + consumer /kənˈsjuːmə(r)/ (n): người tiêu dùng
     + consumption /kənˈsʌmpʃn/ (n): sự tiêu thụ
- effectively /ɪˈfektɪvli/ (adv): có hiệu quả
- household /ˈhaʊshəʊld/ (n): hộ, gia đình
- lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ (n): sự thắp sáng
- account for: chiếm
- replace /rɪˈpleɪs/ (v): thay thế
- bulb /bʌlb/ (n): bóng đèn tròn
- energy-saving (a): tiết kiệm năng lượng
- standard /ˈstændəd/(n): tiêu chuẩn
- last /lɑːst/ (v): kéo dài
- scheme /skiːm/ (n): plan kế hoạch
- freezer /ˈfriːzə(r)/ (n): tủ đông
- tumble dryer /ˈtʌmbl - /ˈdraɪə(r)/: máy sấy
- compared with: so sánh với
- category /ˈkætəɡəri/ (n): loại
- ultimately /ˈʌltɪmətli/ (adv) = finally: cuối cùng, sau hết
- as well as : cũng như
- innovate /ˈɪnəveɪt/ (v) = reform /rɪˈfɔːm/: đổi mới
     + innovation (n) = reform: sự đổi mới
- conserve /kənˈsɜːv/ (v): bảo tồn, bảo vệ
     + conservation (n): sự bảo tồn
- purpose /ˈpɜːpəs/ (n): mục đích
- speech /spiːtʃ/ (n): bài diễn văn
- sum up: tóm tắt
- public transport: vận chuyển công cộng
- mechanic /məˈkænɪk/(n): thợ máy
- wastebasket /ˈweɪstbɑːskɪt/ (n): sọt rác
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư