Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 tiếng Anh 9 mới

1 trả lời
Hỏi chi tiết
691
0
0
Nguyễn Thị Sen
12/12/2017 00:49:08
UNIT 7. RECIPES AND EATING HABITS
Bữa ăn và thói quen ăn uống
chop (v) /tʃɒp/: chặt
cube (n) /kjuːb/: miếng hình lập phương
deep-fry (v) /diːp-fraɪ/: rán ngập mỡ
dip (v) /dɪp/: nhúng
drain (v) /dreɪn/: làm ráo nước
garnish (v) /ˈɡɑːrnɪʃ/: trang trí (món ăn)
grate (v) /ɡreɪt/: nạo
grill (v) /ɡrɪl/: nướng
marinate (v) /ˈmærɪneɪt/: ướp
peel (v) /piːl/: gọt vỏ, bóc vỏ
purée (v) /ˈpjʊəreɪ/: xay nhuyễn
roast (v) /rəʊst/: quay
shallot (n) /ʃəˈlɒt/: hành khô
simmer (v) /ˈsɪmə(r)/: om
spread (v) /spred/: phết
sprinkle (v) /ˈsprɪŋkl/: rắc
slice (v) /slaɪs/: cắt lát
staple (n) /ˈsteɪpl/: lương thực chính
starter (n) /ˈstɑːtə(r)/: món khai vị
steam (v) /stiːm/: hấp
stew (v) /stjuː/: hầm
stir-fry (v) /stɜː(r)-fraɪ/: xào
tender (adj) /ˈtendə(r)/: mềm
versatile (adj) /ˈvɜːsətaɪl/: đa dụng
whisk (v) /wɪsk/: đánh (trứng…)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư