Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 Tiếng Anh 8

1 trả lời
Hỏi chi tiết
1.260
1
0
Nguyễn Thị Sen
12/12/2017 02:12:31
UNIT 9. A FIRST - AID COURSE
Khóa học sơ cứu
- victim /ˈvɪktɪm/ (n): nạn nhân
- nose bleed / nəʊz - bliːd/(n): chảy máu mũi
- revive /rɪˈvaɪv/(v): xem lại, xét lại, đọc lại
- bee sting (n): vết ong đốt
- shock /ʃɒk/(n): cơn sốc
- emergency /iˈmɜːdʒənsi/(n): cấp cứu, tình trạng khẩn cấp
- overheat /ˌəʊvəˈhiːt/(v): quá nóng
- ambulance /ˈæmbjələns/(n): xe cứu thương
- blanket /ˈblæŋkɪt/(n): cái chăn
- calm down: bình tĩnh
- fall off (v): ngã xuống
- alcohol /ˈælkəhɒl/(n): rượu
- hit /hɪt/(v): đụng, đánh
- minimize /ˈmɪnɪmaɪz/(v): giảm đến mức tối thiểu
- conscious /ˈkɒnʃəs/(a): tỉnh táo
- tissue /ˈtɪʃuː/(n): mô
- bleed /bliːd/(v): chảy máu
- tap /tæp/(n): vòi nước
- handkerchief /ˈhæŋkətʃɪf/(n): khăn tay
- pack /pæk/(n): túi
- wound /wuːnd/(n): vết thương
- sterile /ˈsteraɪl/(a): vô trùng
- tight /taɪt/(a): chặt
- cheer up (v): làm cho vui
- lane /leɪn/(n): đường
- first aid (n): sơ cứu
- ease /iːz/(v): làm giảm
- fall asleep (v): ngủ
- anxiety /æŋˈzaɪəti/(v): mối lo lắng
- awake /əˈweɪk/(a): thức
- inform /ɪnˈfɔːm/(v): thông báo
- condition /kənˈdɪʃn/(n): điều kiện
- schedule /ˈskedʒuːl/(n): kế hoạch
- injured /ˈɪndʒəd/(a): bị thương
- burn /bɜːn/ (n): chỗ bỏng, vết bỏng
- bandage /ˈbændɪdʒ/(n): băng cá nhân
- injection/ɪnˈdʒekʃn/(n): mũi tiêm
- stretcher /ˈstretʃə(r)/(n): cái cáng
- crutch /krʌtʃ/(n): cái nạng
- wheelchair /ˈwiːltʃeə(r)/(n): xe đẩy
- scale /skeɪl/(n): cái cân
- eye chart (n): bảng đo thị lực
- faint /feɪnt/(a): ngất (xỉu)
- elevate /ˈelɪveɪt/(v): nâng lên

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo