The Kings
|
thức đêm nghĩ cách dỗ con bạn thân bực vcl ảnh cuối đặc biệt lém chúc ngủ ngon Gia Gia | Chat Online Report @Nana - chan Đó là truyện sinh hạ long chủng đấy bạn truyện đó thuộc thể loại đam mỹ bạn nên cân nhắc trước khi đọc
định ngĩa crush trong từ điển tiếng anh Danh từ Sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát Đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau Buổi hội họp đông đúc Đòn trí mạng; (quân sự) sự tiêu diệt Sự vò nhàu, sự vò nát Nước vắt (cam, chanh...) (từ lóng) sự phải lòng, sự mê to have a crush on someone phải lòng ai, mê ai Đường rào chỉ đủ một con vật đi (úc) Ngoại động từ Ép, vắt (hoa quả); nghiến, đè nát, đè bẹp to crush grapes ép nho Nhồi nhét, ấn, xô đẩy to crush people into a hall nhồi nhét người vào phòng (nghĩa bóng) tiêu diệt, diệt; dẹp tan, làm tiêu tan to crush one's enemy tiêu diệt kẻ thù hope is crushed hy vọng bị tiêu tan Vò nhàu, làm nhàu nát (quần áo, tờ giấy...) Uống cạn to crush a drink of wine uống cạn cốc rượu Nội động từ Chen, chen chúc Nhàu nát to crush down tán vụn to crush out ép, vắt ra Dẹp tan, bóp chết (một cuộc nổi dậy...) to crush up nghiền nát Chuyên ngành Xây dựng ép [sự ép] Cơ - Điện tử Nghiền, ép, sửa chỉnh Dệt may nhàu crush resistance sự chống nhàu Vật lý nén vỡ Y học đè, ép Kỹ thuật chung nén nghiền nát nghiền cullet crush sự nghiền thủy tinh vụn đập nhỏ đập vỡ đập vụn ép ép vụn sập đổ sự đập vụn sự nghiền vụn vắt (quả) Kinh tế đập nhỏ dịch ép dịch vắt ép sự đập nhỏ sự ép sự vắt vắt Địa chất sự nghiền, sự đập vụn |