Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the sentences by using the positive or negative imperative statements

VII. Complete the sentences by using the positive or negative imperative statements.  

1. ______________ upstairs. (go) 

2. ______________ in this lake. (not/ swim) 

3. ______________ your homework. (do) 

4. ______________ football in the yard. (not/ play) 

5. ______________ your teeth. (brush) 

6. ______________ during the lesson. (not/talk) 

7. ______________ the animals in the zoo. (not/ feed) 

8. ______________ the instructions. (read) 

9. ______________ late for school. (not/ be) 

10. ______________ your mobiles. (switch off) 

11. ______________ our brother. (ask) 

12. ______________ a pencil. (not/ use) 

13. ______________ up. (hurry) 

14. ______________ quiet. (be) 

15. ______________ the police. (not/ call) 

16. ______________ your beds. (make) 

17. Please ______________ the gap. (mind) 

18. ______________ dad about my accident. (not/ tell) 

19. Please ______________ in this room. (not/ smoke) 

20. Let’s ______________ her mother in kitchen. (help) 
 

VIII. Rearrange these following words to complete the sentences. 

1. use/ umbrella/ do not/ my/ him/ let/! 

 => ………………………………………………………………………………………  

2. first/ the/ take/ on/right/ the/ turning/! 

 => ………………………………………………………………………………………  

3. tell/ things/ me/ such/ don’t/! 

 => ………………………………………………………………………………………  

4. that/./Don’t/ like / speak 

 => ………………………………………………………………………………………  

5. attention/ pay/ to/ Don’t/ her. 

 => ………………………………………………………………………………………  

6. too/ fast/./ Don’t /drive 

 => ………………………………………………………………………………………  

7. door/./ Close/ the 

 => ………………………………………………………………………………………  

8. Open/ book/ 26/./ down/ Sit /and / page / your 

 => ………………………………………………………………………………………  

9. noise/./ Don’t/ class/ make/ in 

 => ………………………………………………………………………………………  

10. Practice/ English/ more/./ speaking/  

 => ………………………………………………………………………………………  

2 trả lời
Hỏi chi tiết
590
4
1
Phương
10/01/2022 21:41:21
+5đ tặng
1._____GO_____ upstairs( to go)
2.________DO NOT SWIM_______in this lake(not/swim)
3._______DO_____your homework(to do)
4._____DON'T PLAY_____football in the yard(not/to play)
5.___BRUSH___your teeth(to brush)
6.___DO NOT____during the lesson(not/talk)
7.________DO NOT FEED______the animals in the zoo(not/feed)
8.________READ____the instrctions(to read)
9.____DON'T BE_____late for school(not/to be)
10.______SWITCH OFF______your mobiles( to switch off)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0

1.1. Go upstairs.

2.2. Don't swim in this lake.

3.3. Do your homework.

4.4. Don't play football in the yard.

5.5. Brush your teeth.

6.6. Don't talk during the lesson.

7.7. Don't feed the animals in the zoo.

8.8. Read the instructions.

9.9. Don't be late for school.

10.10. Switch off your mobiles.

11.11. Ask our brother.

12.12. Don't use a pencil.

13.13. Hurry up

14.14. Be quiet.

15.15. Don't call the police.

16.16. Make your beds.

17.17. Please mind the gap.

18.18. Don't tell dad about my accident.

19.19. Please don't smoke in this room.

20.20. Let's help her mother in kitchen.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư