Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Fill in the blank to complete the sentences

Giúp em với 

 Let's see how many words can you distinguish between British English and American English?

Example: In the UK, you play football; in the US, you play soccer.

1. In the UK, you eat biscuits; in the US, you eat ____________.

2. In the UK, you take a lift; in the US, you take an ___________.

3. In the UK, you drive a lorry; in the US, you drive a __________.

4. In the UK, you wear a jumper; in the US, you wear a ________.

5. In the UK, you live with a flat mate; in the US, you live with a __________.

6. In the US bedroom your clothes would be kept in the closet; in the UK, your clothes would be kept in a _________.

7. In the US your address has a zip code, in the UK your address has ____________.

8. In the US your letters and parcels are delivered by the mailman, in the UK it is the ____________.

9. In the US a proctor watches the students during an exam, in the UK it is an ________________.

10. In the US the Principal is in charge of a school, in the UK it is the ____________.

2 trả lời
Hỏi chi tiết
79
1
1
Toxic
19/01/2022 18:09:31
+5đ tặng
  1. cookies
  2. elevator
  3. truck
  4. sweater
  5. apartment
  6. wardrobe
  7. postcode
  8. postman
  9. invigilator

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
1
kngn
19/01/2022 18:10:18
+4đ tặng
  1. cookies
  2. elevator
  3. truck
  4. sweater
  5. apartment
  6. wardrobe
  7. postcode
  8. postman
  9. invigilator
  10. headmaster

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư