LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc

IV. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc:

1. I wish he ……………. here now. (be)

2. She wishes you ……………. better. (feel)

3. I wish that you ……………. here yesterday. (be)

4. I wish he ……………. he work tonight. (finish)

5. We wish you ……………. tomorrow. (come)

6. She wishes she ……………. the window last night. (open)

7. I wish you ……………. earlier yesterday. (leave)

8. We wish they ……………. with us last weekend. (come)

9. They wish he ……………. with them the next day. (come)

10. They wish we ……………. them some food yesterday. (give)

11. We wish you ……………. yesterday. (arrive)

12. I wish I ……………. the answers. (not lose)

13. You wish you ……………. what to do last year. (know)

14. I wish that he ……………. us next year. (visit)

15. She wishes that she ……………. at home now. (be)

16. I wish I ……………. the news. (hear)

17. You wish that he ……………. you last week. (help)

18. I wish I ……………. the subject more interesting. (find)

19. He always wishes he ……………. rich. (be)

20. The boy wishes that he ……………. the competition the next day. (win)

2 trả lời
Hỏi chi tiết
92
1
1
Hoàng Linh
21/01/2022 21:44:34
+5đ tặng
1. were
2. felt
3. had been 
4. would finish
5. would come
6. had opened
7. had left
8. had come
9. would come
10. had given
11. had arrived
13.had to know
14. would visit
15. was
17. would help

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Toxic
22/01/2022 10:06:18
+4đ tặng
1. I wish he ………were……. here now. (be)

2. She wishes you ………felt……. better. (feel)

3. I wish that you ……had been………. here yesterday. (be)

4. I wish he ………would finish……. he work tonight. (finish)

5. We wish you ……would come………. tomorrow. (come)

6. She wishes she ……had opened………. the window last night. (open)

7. I wish you ………had left……. earlier yesterday. (leave)

8. We wish they ………had come……. with us last weekend. (come)

9. They wish he ……would come………. with them the next day. (come)

10. They wish we ……had given………. them some food yesterday. (give)

11. We wish you ………had arrived……. yesterday. (arrive)

12. I wish I ……hadn't lost………. the answers. (not lose)

13. You wish you ……had known………. what to do last year. (know)

14. I wish that he ……would visit………. us next year. (visit)

15. She wishes that she ………were……. at home now. (be)

16. I wish I ……had heard………. the news. (hear)

17. You wish that he ……had helped………. you last week. (help)

18. I wish I ………found……. the subject more interesting. (find)

19. He always wishes he ………were……. rich. (be)

20. The boy wishes that he ………would win……. the competition the next day. (win)

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư