98. Đáp án: My brother worked as an engineer in a printing factory last year.
Giải thích: Câu này cần sử dụng thì quá khứ đơn để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ (năm ngoái). "Worked" là dạng quá khứ của động từ "work", và "as an engineer" chỉ rõ nghề nghiệp của anh trai.
99. Đáp án: Tom spends most of his free time lying on the couch in front of the TV.
Giải thích: Câu này sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả thói quen hoặc hành động thường xuyên của Tom. "Spends" là dạng hiện tại của động từ "spend", và "lying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "lie", diễn tả hành động đang diễn ra.
100. Đáp án: You should avoid eating too much junk food and fast food.
Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "should avoid" để khuyên nhủ. "Eating" là dạng gerund (danh động từ) của động từ "eat", và "too much" được sử dụng để nhấn mạnh rằng không nên ăn nhiều đồ ăn không tốt cho sức khỏe.