Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Put the verbs in brackets in the future simple or the future "be going to"

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1.Exercisel. Put the verbs in brackets in the future simple or the future "be going to".
1. Next summer, I (travel).
2. It's getting cold. I (take)
3.We (go.
4. Look at those black clouds. I think it (rain)
5. Bye Bye Joe. I (phone ).
6. What
to New York.
. my coat!
out tomorrow.
I
you as soon as I arrive home!
. my grandparents.
to bed.
a customer.
you(do) . tomorrow? I(visit)
7.I feel really tired. I think I (go)
8.Where are you going? - I (visit)
9.Philipp (be )
10.They (get )
15 next Wednesday.
a new computer for my son next month so we have to
save up some money.
11.Mark (have)
12.Look at the clouds! It
13.I (stay),
14. She (go)...
15. Mr Giang (teach)..
a party next week.
rain soon
here with your family next month.
. .to the USA in the future.
.us English next year.
1 trả lời
Hỏi chi tiết
1.016
1
0
Tuấn Anh
27/01/2022 14:57:33
+5đ tặng

1.Next summer, I (travel)......am going to travel.......................to New York. She lives there and has bought me a plane ticket for my birthday.

2.It's getting cold. I (take).............will take.............my coat.

3.Are you going to the cinema? Wait for me. I (go)...am going...........with you.

4.What..........are..............you (do).............going to do............tomorrow?-I (visit).........am going to visit............my grandparents in the countryside

5.Bye Bye Joe. I (phone) ..........will.............you as soon as I arrive home.

6.I've already decided.I (buy)..................am going to buy.............a new car.

7.A:Would you like to come to my house for dinner and talk about this?

B:Good idea.I (bring)...............will bring......................................some wine.

8.A: What are your plans for next week?-B:I (fly)........am going to fly....................to New York on business. Probably on Tuesday but I haven't bought my ticket yet.

9.A:Why are you wearing your best suit?-B:I (have)........am going to have............lunch withmy biggest customer.

10.A: Do you want to have the chicken or the beef?-B:I think I (have).......am going to have...................the beef.

11.A:My head hurts .-B:Sit down and I (get).................will get......................you an aspirin.

12.A: I've booked the tickets .I am so glad that I (spend).....am going to spend......................................a holiday in Spain.

B: When...........will ................you (go)...........go..............there? (cái này mik nghĩ là go chứ ko phải do)

13.Look out! He is driving dangerously .He (crash).....................is going to crash.....................................

14.She hopes her baby (be)......will be..........................a girl.

15.Perhaps in a few years everybody(have).................will have.......................................an easy life.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư