LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Love tiếng việt là gì

Love tiếng việt là gì?
13 trả lời
Hỏi chi tiết
251
1
2
Toxic
30/01/2022 21:18:17
+5đ tặng
yêu thương        

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
1
Phạm Ngọc Khanh
30/01/2022 21:18:35
+4đ tặng
Love có nghĩa là yêu
3
2
Bngann
30/01/2022 21:18:37
+3đ tặng
Yêu, quý,....             
0
1
targn
30/01/2022 21:24:36
+2đ tặng
love là yêu thương ,quý ...
0
1
Huy tomi xiaomi
30/01/2022 21:28:15
+1đ tặng
yêuuuuuuuuuuuuuuu
0
1
Min
30/01/2022 21:50:16
là yêu á :333333333333333
0
1
sally maryam ...
31/01/2022 09:02:17
love nghĩa là yêu
 
0
1
Hisui no ha
31/01/2022 10:09:55
Love tiếng việt là yêu đó!
1
1
BubbleSuri
31/01/2022 16:40:05
love là yêu quý,yêu thương
0
1
Tiến Minh Nguyễn
31/01/2022 17:14:49
love trong tiếng việt là : yêu
 
0
1
Nguyễn AnLe.06082013
31/01/2022 23:43:36
Love tiếng Việt nghĩa là yêu. Gửi chủ tus.
0
2
0
0
Luara
15/02/2022 15:44:02

 

*Love    /lʌv/

DANH TỪ
1. lòng yêu, tình thương

  • "love of one's country" : "lòng yêu nước"
  • "a mother's love for her children" : "tình mẹ yêu con"
2. tình yêu, mối tình, ái tình
  • "first love" : "mối tình đầu"
  • "never trifle with love" : "không nên đùa bỡn với tình yêu"
  • "to be in love with" : "yêu (ai)"
  • "to fall in love with" : "đâm ra yêu (phải lòng) (ai)"
  • "to make love to someone" : "tán tỉnh ai, tỏ tình với ai; ôm ấp hôn hít ai, ăn nằm với ai"
  • "to marry for love" : "kết hôn vì tình"
3. người yêu, người tình
    4. thần ái tình
      5. (thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu
        6. (thể dục,thể thao) điểm không, không (quần vợt)
        • "love all" : "không không (hai bên cùng không được điểm nào)"
        • "love forty" : "không bốn mươi"
        • "a love set" : "một ván thua trắng (người thua không được điểm nào)"

        NGOẠI ĐỘNG TỪ
        1. yêu, thương, yêu mến
        • "to love one another" : "yêu nhau, thương nhau"
        2. thích, ưa thích
        • "to love sports" : "thích thể thao"
        • "to love music" : "thích âm nhạc"
        • "he loves to be praised" : "nó thích được khen"

        Bạn hỏi - Lazi trả lời

        Bạn muốn biết điều gì?

        GỬI CÂU HỎI
        Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

        Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

        Vui Buồn Bình thường

        Học ngoại ngữ với Flashcard

        ×
        Trợ lý ảo Trợ lý ảo
        ×
        Gia sư Lazi Gia sư