Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Unit 3:
1. English/ˈɪŋɡlɪʃ/(n) môn tiếng Anh
We have English. Chúng ta có (học) môn tiếng Anh.
I learn English on Monday. Tôi học Tiếng Anh vào thứ Hai.
/’tju:zdeɪ/
(n) thứ BaWe have Maths on Tuesday. Chúng tôi có môn Toán vào thứ BaI have many lessons on Thursday. Tôi có nhiều bài học vào thứ Năm.
My friend has English, Maths and Art on Friday. Bạn của tôi có Tiếng Anh, Toán và Mỹ thuật vào thứ Sáu.
I don’t go to school at the weekend.
Tôi không đi học vào cuối tuần.
It is fine today. Hôm nay thời tiết đẹp.
What’s the date today? Hôm nay ngày mấy?
I play the guitar. Tôi chơi đàn ghi ta.
I visit my grandparents in the morning. Tôi viếng thăm ông bà vào buổi sáng.
Unit 5:
1. really (adv): thật sự
Ex: Is it really true?
(Có thật sự đúng không?)
2. dance (v): nhảy, múa, khiêu vũ
Ex: She can dance.
(Cô ấy có thể múa.)
3. badminton (n): cầu lông
Ex: I like playing badminton in my free time.
(Tôi thích chơi cầu lông lúc rảnh rỗi.)
4. can: có thể
Ex: I can speak English.
(Tôi có thể nói tiếng Anh.)
5. cook (v): nấu ăn
Ex: I can cook.
(Tôi có thể nấu ăn.)
6. play (v): chơi
Ex: Children play happily in the yard.
(Trẻ con chơi đùa vui vẻ trong sân.)
7. piano (n): đàn dương cầm, đàn piano
Ex: I play the piano.
(Tôi chơi đàn dương cầm.)
8. skate (v): trượt băng, pa tanh
Ex: I can skate.
(Tôi có thể trượt pa tanh.)
9. skip (v): nhảy (dây)
Ex: She can skip.
(Cô ấy có thể nhảy dây.)
10. swim (v): bơi
Ex: I can swim.
(Tôi có thể bơi.)
11. swing (v): đu, đánh du
Ex: I can’t swing.
(Tôi không có thể đánh đu.)
12. volleyball (n): bóng chuyền
Ex: We play volleyball.
(Chúng tôi chơi bóng chuyền.)
13. table tennis (n): bóng bàn
Ex: He plays table tennis.
(Anh ấy chơi bóng bàn.)
14. sing (v): hát
Ex: I can sing.
(Tôi có thể hát.)
15. ride (v): cưỡi, lái, đi (xe)
Ex: I ride a bike.
(Tôi đi xe đạp.)
16. draw (v): vẽ
Ex: I draw a picture.
(Tôi vẽ tranh.)
17. fly (v): bay
Ex: The bird can fly.
(Chim có thể bay.)
18. walk (v): đi, đi bộ
Ex: I walk in the rain.
(Tôi đi trong mưa.)
19. run (v): chạy
Ex: The rabbit runs fast.
(Thỏ chạy nhanh.)
20. music (n): âm nhạc
Ex: I listen to music.
(Tôi nghe nhạc.)
21. chess (n): cờ
Ex: Can you play chess?
(Bạn có thể chơi cờ không?)
22. fish (n): cá
Ex: That is fish.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |