Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 5
22/02/2022 20:05:48

Reorder the words to make correct sentences

EXERCISE 4: Reorder the words to make correct sentences.
1. me,/ Excuse/ Sir./ I am/ the post office./ looking for …………………………………………………………………………………………
2. Pardon me. What/ to/ are/ the nearest bank?/ the directions …………………………………………………………………………………………
3. get to/ how to/ the bus station/ Could you/ please?/ tell me …………………………………………………………………………………………
4. you/ to/ know/ Do/ the train station?/ the way …………………………………………………………………………………………
5. to/ tell me/ the Historical Museum?/ the way/ Could you …………………………………………………………………………………………
giúp em với ạ,20 xu nha
3 trả lời
Hỏi chi tiết
686
1
0
Hoa Nhi
22/02/2022 20:07:15

Could you tell me how to get to the bus station, please?

.Paradon me.What are the directions to the nearest bank

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
chau nguyen
22/02/2022 20:10:51
+4đ tặng

1, Excuse me, Sir. I am looking for the post office.
2.Paradon me.What are the directions to the nearest bank
3/Could you tell me how to get to the bus station, please?
4. Do you know the way to the train station?
5. Could you tell me the way to the Historical Museum?

1
0
wyn anhh
22/02/2022 20:14:22
+3đ tặng
1_Excuse me, Sir. I am looking for the post office.
2_Paradon me.What are the directions to the nearest bank
3_Could you tell me how to get to the bus station, please?
4_Do you know the way to the train station?
5_Could you tell me the way to the Historical Museum?

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo