LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Put the verbs in brackets in the Present Perfect tense

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
4. Put the verbs in brackets in the Present Perfect tense.
1. I (meet).....
.this man several times.
2. Betty (know)
3. I (read)
4. I (not, see).
. Terry for a long time.
this book three times.
.... ....
that movie. Is it a good movie?
5. You ever (be)... .
to Paris, Mr. Lam?
....
6. Peter and his brother (learn)
.. English for three years.
7. Mr. Green (play)....
8. It (not rain)
chess since eight oclock.
since last week.
9. My uncle (work) ...
in this factory for ten years.
.
.....
10. She (see)....
this film before.
4 trả lời
Hỏi chi tiết
362
1
0
12345
24/02/2022 18:45:44
+5đ tặng
have met
has known
have read
haven't seen
have been
have learnt
has played
hasn't rained
has worked
has seen

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
I'm commmm
24/02/2022 18:46:29
+4đ tặng
  1.  
  2. have met
  3. has known
  4. have read
  5. haven't seen
  6. have been
  7. have learnt
  8. has played
  9. hasn't rained
  10. has worked
  11. has seen
2
0
Bngann
24/02/2022 18:46:40
+3đ tặng
  1. Have met
  2. Has known
  3. Have read
  4. Haven't seen
  5. Have you ever been
1
0
Châu Anh Phạm
24/02/2022 18:47:45
+2đ tặng
  1. have met
  2. has known
  3. have read
  4. haven't seen
  5. Have you ever been
  6. have learned
  7. has played 
  8. hasn't rained
  9. has worked 
  10. has seen

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư