Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Give the correct form of the verb in brackets

 III. Give the correct form of the verb in brackets:
7. I ………………………………..………………….(have) three colds this winter.

 8. Up to now, John …………………..…………………………….(work) very hard.

9. They ………………………..…………………..(sell) their house several days ago.

10. John ………………………..………………..(work) for this company since 1980.

11. Linda is working in this department. She …………..…………..(work) here for two years.

12. Many people in this class …………..………..…...(see) this beautiful house several times.

13. They …………………..………..………(live) in London from 1970 to 1990.

14. They ……………………………..……….(live) in China since 2000.

15. We ……………………….……..…….(study) English at this school for a month.

16. Our present teacher ………………..…………..…..(live) in this city all of his life.

17. This boy ……………………………..……….(not / finish) his homework yet.

18. I ……………………..….... (speak) to him about your work several times already.

19. ………………………..….…you …………..………….……..(ever travel) to China before ?

20. he ……………………….….(receive) a letter just a few minutes ago.

21. I ……………………………..…………………(not / see) John recently.

22. It’s the third time you …………………..…………….……….(lose) your key.

23. This is one of the best books I ……………..…………….(ever read).

24. You …………………….………..……….(put) your book on my desk last night.
giúp mik nha >_<cần gấp vì 10h phải nộp rồi ạ!

1 trả lời
Hỏi chi tiết
462
5
0
Tuấn Anh
27/02/2022 09:00:53
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư