Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Giải thích:
reserve /ri'zə:v/
schedule /'ʃedju:/
wildlife/ˈwaɪldlaɪf/
beauty /'bju:ti/
Trọng âm của từ “reserve” rơi vào âm tiết thứ hai, các từ còn lại là âm tiết thứ nhất.
Đáp án: A
2. A. derive B. contain C. leopard D. prevent(Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, các từ còn lại rơi vào âm thứ hai)
A. derive /dɪˈraɪv/ (v): xuất phát từ.
(Động từ hai âm tiết thường nhấn trọng âm thứ hai.)
B. contain /kənˈteɪn/ (v): bao gồm
(Động từ hai âm tiết thường nhấn trọng âm thứ hai.)
C. leopard /ˈlepərd/ (n): con báo.
(Danh từ hai âm tiết thường nhấn trọng âm thứ nhất.)
D. prevent /prɪˈvent/ (v): ngăn chặn.
(Động từ hai âm tiết thường nhấn trọng âm thứ hai.)
3. A. digest B. swallow C. advice D. describeHôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |