Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

12/03/2022 16:04:08
Giải bài có thưởng!

Chọn đáp án đúng

22. A. serious B. symptom C. sure D. sauce

23. A. lake B. cabbage C. population D. space

24. A. hungry B. range C. orange D. change

25. A. shoulder B. mountain C. housework D. round

26. A. prefer B. better C. teacher D. worker

27. A. bear B. hear C. dear D. near

28. A. collect B. concern C. concert D. combine

29. A. stopped B. laughed C. walked D. stayed

30 A. them B. theory C. through D. thistle

31. A. hire B. hope C. honour D. health

32. A. chemistry B. study C. primary D. apply

33. A. sky B. deny C. differently D. cry

34. A. city B. special C. bicycle D. center

35. A. tables B. noses C. boxes D. changes

36. A. son B. sugar C. soup D. sing

37. A. would B. where C. well D. who

38. A. stopped B. washed C. studied D. looked

39. A. machine B. armchair C. children D. watch

40. A. classes B. lakes C. cages D. houses

41. A. few B. new C. sew D. nephew

42. A. closed B. practiced C. asked D. stopped

43. A. gift B. mine C. arrive D. tired

44. A. family B. mechanic C. animal D. machine

45. A. about B. south C. count D. young

46. A. look B. school C. loose D. food

47. A. nice B. bicycle C. rides D. live

48. A. mine B. history C. exercise D. library

49. A. image B. travel C. relax D. match

50. A. clown B. down C. own D. town

0 trả lời
Hỏi chi tiết
319

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo