Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the sentences in present simple or present continuous using

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
155
В. Grammar:
156
Exercise 1: Complete the sentences in present simple or present continuous using
157
158
words in the brackets (Hoàn thành câu ở hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn với các từ
159
trong ngoặc) 10 điểm
160
1. Look! They .
161
the house. (leave)
162
2. Now, Samantha
her homework. (do)
163
3. You don't need to wear a raincoat because it
164
outside. (not rain)
165
4. What
in Vietnamese? (this word/mean)
166
in a clothes shop at the moment. (be)
" (not understand)
5. Mary and Joe
167
168
6. “Can you speak more slowly" I
169
7. He
the dishes at the moment because he is ill. (not wash)
170
171
8.
playing cards a fun game? (be)
172
9. Her sister
to improve her English. (want)
173
174
10. He usually
early in the morning. (get up)
175
176
177
3 trả lời
Hỏi chi tiết
105
2
0
Ngọc Anh
18/03/2022 20:00:42
+5đ tặng
1, are leaving
2, is doing
3, doesn't rain
4, does.....mean
5, are
6, can't understand 
7, is not washing
8, is
9, wants
10, gets up

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
HUONG
18/03/2022 20:00:46
+4đ tặng
1. are leaving
2 is doing
3 is raining
4does this word mean
5are
6 do not understand
7is not washing
8is
9wants
10 gets up
0
0
Mạnh Hoàng
08/05/2022 16:00:45

1. Are leaving
2. Ís doing
3. Isn't rain
4. Is the meaning òf this word
5.Are
6.don't understand
7.isn't wash
8.Are
9.want
10.gets up

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư