Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Unit 6 lớp 12: Language
Vocabulary
1. Complete the following word diagrams. Use a dictionary, if necessary. (Hoàn thành sơ đồ chữ sau đây. Sử dụng từ điển, nếu cần thiết.)
1. extinction (n) | 2. danerous (adj), endanger (v) | 3. survival (n) |
4. diversity (n), diversify (v) | 5. evolution (n) |
2. Complete the following sentences with the words in the box. (Hoàn thành các câu sau đây với các từ trong hộp.)
1. evolution, survival | 2. endangered | 3. habitat | 4. vulnerable |
5. extinct | 6. Biodiversity | 7. conservation |
Pronounciation
1. The following phrases are spoken in slow, careful speech and in fast, connected speech. Listen and repeat. Pay attention to the pronunciation of the linked sounds. (Các từ ngữ dưới đây được nói chậm, cẩn thận và nhanh, được kết nối. Lắng nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến cách phát âm của các âm thanh được liên kết.)
2. Listen and repeat the following sentences spoken in fast, connected speech. (Nghe và lặp lại các câu sau đây ở cách nói nhanh, kết nối.)
A: What can we see in the park now?
B: Animals in danger of extinction, like tigers or rhinoceros.
A: What's that animal? Is it a saola or a deer? B: I don't know.
A: Don't get disappointed. Try again. Failure is the mother of success.
B: OK. I will.
A: I can't draw a diagram to show the increasing pollution levels. Can you help me?
B: Sure.
A: Your idea of saving endangered species sounds very interesting.
B: Thank you.
Grammar
1. Circle the correct verb form in each sentence. (Khoanh tròn hình thức động từ đúng trong mỗi câu.)
1. will have released | 2. has lived, will have | 3. will have finished |
4. will be watching, will have finished | 5. won't have completed |
2. Complete the sentences, using the present perfect or the future perfect. (Hoàn thành các câu, sử dụng thì hiện tại hoàn thành hoặc tương lai hoàn thành.)
1. will have saved and taken in | 2. has lived | 3. will have finished |
4. will have visited | 5. have collected |
3. Work in pairs. Discuss which word(s) in the box can be used in each gap. (Làm việc theo cặp. Thảo luận từ nào trong hộp có thể được sử dụng trong mỗi khoảng trống.)
1. more/longer, better/higher | 2. more, better |
4. Complete the sentences with the words from the box. One word can be used more than once. (Hoàn thành câu với từ trong hộp. Một từ có thể được sử dụng nhiều hơn một lần.)
1. The higher the pollution becomes, the more animals lose...
2. The more I study ..., the more I worry ...
3. The warmer the weather..., the faster the polar ice caps...
4. The more effort you make, the greater/ better/higher the achievements...
5. The more renewable energy sources ..., the better our living conditions...
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |