1. How often do you go to the cinema? (Bạn đi xem phim bao nhiêu lần một năm?)
* Mục đích: Hỏi về tần suất đi xem phim.
* Cách trả lời:
* Ít: I rarely go to the cinema. (Tôi hiếm khi đi xem phim.)
* Trung bình: I go to the cinema once a month. (Tôi đi xem phim một lần một tháng.)
* Nhiều: I go to the cinema almost every weekend. (Tôi đi xem phim hầu như mỗi cuối tuần.)
2. How much does it cost to hire a car in your country? (Thuê xe ở nước bạn hết bao nhiêu tiền một ngày?)
* Mục đích: Hỏi về chi phí thuê xe.
* Cách trả lời:
* Cụ thể: It costs about $20 a day to hire a car in my country. (Thuê xe ở nước tôi khoảng 20 đô la một ngày.)
* Khoảng: The cost can vary, but it's usually between $15 and $30 per day. (Chi phí có thể thay đổi, nhưng thường từ 15 đến 30 đô la một ngày.)
3. How often do you go to the cinema? (Câu hỏi này giống câu 1)
4. How often do you go away on holiday? (Bạn đi nghỉ bao lâu một lần?)
* Mục đích: Hỏi về tần suất đi nghỉ.
* Cách trả lời:
* Ít: I usually go on holiday once a year. (Tôi thường đi nghỉ một lần một năm.)
* Trung bình: I go on holiday twice a year, usually in the summer and winter. (Tôi đi nghỉ hai lần một năm, thường là vào mùa hè và mùa đông.)
5. What's the usual speed limit in towns in your country? (Tốc độ tối đa cho phép trong thành phố ở nước bạn là bao nhiêu?)
* Mục đích: Hỏi về luật giao thông.
* Cách trả lời:
* Cụ thể: The usual speed limit in towns in my country is 50 kilometers per hour. (Tốc độ tối đa cho phép trong thành phố ở nước tôi là 50 km/h.)
6. How much sleep do you need? (Bạn cần ngủ bao nhiêu giờ?)
* Mục đích: Hỏi về thói quen ngủ.
* Cách trả lời:
* Cụ thể: I need about 8 hours of sleep each night. (Tôi cần khoảng 8 tiếng ngủ mỗi đêm.)
7. How often do you go out in the evening? (Bạn đi ra ngoài vào buổi tối bao nhiêu lần?)
* Mục đích: Hỏi về thói quen sinh hoạt về đêm.
* Cách trả lời:
* Ít: I don't go out very often in the evening. (Tôi không thường đi ra ngoài vào buổi tối.)
* Nhiều: I go out with friends almost every night. (Tôi đi chơi với bạn bè hầu như mỗi đêm.)
8. How much television do you watch? (Bạn xem tivi bao nhiêu?)
* Mục đích: Hỏi về thói quen xem tivi.
* Cách trả lời:
* Ít: I don't watch much television. (Tôi không xem tivi nhiều.)
* Nhiều: I watch television for a few hours every day. (Tôi xem tivi vài giờ mỗi ngày.)