VII. Complete the sentences with “have to/ has to/ don’t have to/ doesn’t have to (Hoàn thiện câu với “have to/ has to/ don’t have to/ doesn’t have to)
1. I _______________ go to school today. (x)
2. You _______________ take the bus. (P)
3. Ken _______________ go to work on Friday. (P)
4. She _______________ buy tickets for the movie. (P)
5. We _______________ study every day. (x)
6. You________________ run. (P)
7. We_________________ study English. (x)
8. Tom_________________ eat breakfast. (P)
9. He____________________ get up early on Sundays. (x)
10. Jen__________________ go to Tokyo. (P)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |