Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the sentences with “have to/ has to/ don’t have to/ doesn’t have to

VII. Complete the sentences with “have to/ has to/ don’t have to/ doesn’t have to (Hoàn thiện câu với “have to/ has to/ don’t have to/ doesn’t have to)

1.    I _______________ go to school today. (x)

2.    You _______________ take the bus. (P)

3.    Ken _______________ go to work on Friday. (P)

4.    She _______________ buy tickets for the movie. (P)

5.    We _______________ study every day. (x)

6.    You________________ run. (P)

7.    We_________________ study English. (x)

8.    Tom_________________ eat breakfast. (P)

9.    He____________________ get up early on Sundays. (x)

10. Jen__________________ go to Tokyo. (P)

1 trả lời
Hỏi chi tiết
109
0
0
Ciara
03/04/2022 08:43:49
+5đ tặng
1. don't have to
2. have to
3. has to
4. has to
5. don't have to
6. have to
7. don't have to
8. has to
9. doesn't have to

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo