Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 6
03/04/2022 13:46:56

Viết dạng đúng của từ

Giúp mik nhanh vs mn
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Tính từ
So sánh hơn
So sánh nhất
Nghĩa
1. Hot
2. Thin
3Good
4Fast
5Big
6High
7Pretty
8Heavy
9Narrow
10. Old
11Bad
12Fat
13Ugly
14Clever
15Close
16Safe
17Far
18Noisy
19Strong
3 trả lời
Hỏi chi tiết
238
2
1
anh
03/04/2022 13:47:51
+5đ tặng
Cheap (rẻ)   - cheaper - the cheapesy
Cold (lạnh)   - colder - the coldest
Thin (gầy)   - thinner - the thinnest
Good (tốt)   - better - the best
Fast (nhanh)   - faster - the fastest
Big (to)   - bigger -  the biggest
High (cao)   -higher -  the higest
Long (dài)   - longer - the longest
Pretty (xinh xắn)   - prettier -  the prettiest
Heavy (nặng)   - heavier -  the heaviest
Narrow (hẹp, nhỏ)   - narrower -  the narrowest
Nice (đẹp)   - nicer - the nicest
Happy (hạnh phúc)   - happier - the happiest
Dry (khô)   - drier - the driest
Big (to)   - bigger - the biggest
Thin (gầy)   - thinner - the thinnest
Good (tốt)  - better - the best
Old (già)   - older - the oldest
Near (gần)    - nearer - the nearest
Bad (tệ)   - worse - the worst
Fat (béo)   - fatter - the fattest
Ugly (xấu xí)   - uglier - the ugliest
Clever (thông minh)   - cleverer - the cleverest
Close (gần)   - closer - the closest
Safe (an toàn)   - safer - the safest
Far (xa)   - farther - the farthest 
Large (rộng)   - larger - the largest
Noisy (ồn ào)   - noisier - the noisiest 
Little (ít)   - less  - the least
Much (nhiều)   - more - the most
Funny (buồn cười)   - funnier - the funniest 
Fat (béo)   - fatter - the fattest
Cheap (rẻ)   - cheaper - the cheapest
Lazy (lười)   - lazier - the laziest

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
1
Han
03/04/2022 13:55:51
+4đ tặng
1 Hot ( nóng ) - hotter - hottest 
2 Thin (gầy)   - thinner - the thinnest
3 Good (tốt)  - better - the best
4 Fast (nhanh)   - faster - the fastest
5 Big (to)   - bigger -  the biggest
6 High (cao)   -higher -  the higest 
7 Pretty (xinh xắn)   - prettier -  the prettiest 
8 Heavy (nặng)   - heavier -  the heaviest
9 Narrow (hẹp, nhỏ)   - narrower -  the narrowest
10 Old (già)   - older - the oldest
11 Bad (tệ)   - worse - the worst
12 Fat (béo)   - fatter - the fattest 
13 Ugly (xấu xí)   - uglier - the ugliest 
14 Clever (thông minh)   - cleverer - the cleverest
15 Close (gần)   - closer - the closest
16 Safe (an toàn)   - safer - the safest 
17 Far (xa)   - farther - the farthest 
18 Noisy (ồn ào)   - noisier - the noisiest  
19 Strong ( mạnh ) - stronger - the strongest 
Han
chấm cho mình nhé
1
0

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo