Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 7
04/04/2022 18:38:09

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

1.  TOC \o "1-5" \h \z <!--[endif]-->This CD belongs to me. This CD is______________________ .

2. Give it to him. It’s____________________ .

3. I have my cell phone and you have________________________ .

4. They paid full price, but we bought______________________ on sale.

5. Jim liked his Christmas present, but his sister didn’t like_____________

6. Jenny and Ann have a kitten. This kitten is________________________ .

7. My brother and I like to keep pets. These hamsters are_______________

8. Have you got your pen? Would you like to borrow.

9. Are you sure this ball is____________________ ? - Yes. It’s my ball.

10. Sue prefers her husband’s tennis racket, so she uses__________________ instead of___________ .<!--[if supportFields]><!--[endif]-->

2 trả lời
Hỏi chi tiết
195
1
0
Han
04/04/2022 18:44:29
+5đ tặng

2. Give it to him. It’s_____His_______________ .

3. I have my cell phone and you have___too _____________________ .

4. They paid full price, but we bought_____it_________________ on sale.

5. Jim liked his Christmas present, but his sister didn’t like___it__________

6. Jenny and Ann have a kitten. This kitten is______theirs__________________ .

7. My brother and I like to keep pets. These hamsters are______ours_________

8. Have you got your pen? Would you like to borrow.

9. Are you sure this ball is_______yours_____________ ? - Yes. It’s my ball.

10. Sue prefers her husband’s tennis racket, so she uses______his ____________ instead of_____hers_____ .<!--[if supportFields]>

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Kim Mai
04/04/2022 18:47:51
+4đ tặng
  • mine.
  • his.
  •  yours
  • ours 
  • hers .
  • theirs .
  • ours .
  • mine .
  • yours 
  • hers

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo