Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Hoàn thành các câu sau

Giúp mình với pls~
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1. Father/ wish/ bel a doctor
11. How often do you have them (service) your ca
& We don't have them (clean) the floor for s
8. Hung/ prefer/ have dinner at home/ to/ have in restaur
9. At the naoment/ they /wait/ Nam/ bus station
3. She/ bavel the electric cooker/ fix/ Nam/ yesterday
12. I had my clothes (iron) by my mother yesterday
9. Daisy is having a man (cut) her hair tomorrow
10. Her parents had this newspaper (translate) into Eniy
13 Nam will have his house (repaint) next week
14 They (have) their watch (repair) recently
15. He (have) his photo (take) by a man tomorrow
16. I often (have) my sister (wash) my clothes
17. He (have) the letter (type) by me yesterday
18. My mother will have a baker (make) a birthday cake
19. Nam is going to have his house (repaint) by a woman
20. She told us (close) the door
Il- Use the words given to make a meaningful senténce
1. Mother/ ofien/ have/ hair/ cut/ hairdresser: tho tof
2 /havel some one/ repair/ my car next week
3. She/ have the electric cooker/ fix/ Nam/ yesterday
* They/ just/ have / their bike/repair / me
6 he boss/ have/ typel all his letters yesterday evening
* Some one /have/ just/ steal /my
* Father/ wish/ bel a doctor
bike
10
/her car
unning
0 trả lời
Hỏi chi tiết
118

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư