LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Turn these negative imperatives into reported speech

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Practice exercise 4.Turn these negative imperatives into reported speech.
(Chuyên các câu mệnh lệnh phủ định sau sang gián tiếp.)
1. "Don't walk on the grass," she said to him.
→ She told him
2. "Please don't do open the window," he said to me.
→He told
...
3. "Don't talk in class,"Qur teacher said to us.
→ Our teacher asked us..
4. "Don't swim in this river" she said to him.
→ She told ....
5. "Don't let him in," she said.

She told me ....
6. "Don't go out alone at night," he told her.
→He told her..
11
7. "Don't forget your bag," she told me.
- She told me
8. "Don't play soccer on the street,"he said to us.
He told ....
11
9. "Don't shut the door, Tuan," she said.
→She told ...
10. "Don't be sorry" he told her.

He told her.....
Practice exercise 5.Turn these imperatives into reported speech.
(Chuyển các câu mệnh lệnh sau sang gián tiếp)
1 trả lời
Hỏi chi tiết
150
1
0
+5đ tặng
1. She told him not to walk on the grass.
2. He told me not to do open the window.
3. Our teacher asked us not to talk in class.
4. She told him not to swim this river.
5. She told me not to let him in.
6. He told her not to go out alone at night.
7. She told me not to forget my bag.
8. He told us not to play soccer on the street.
9. She told Tuan not to shut the door.
10. He told her not to be sorry.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư