LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

02/05/2022 20:13:33

Supply the correct tense of the verbs in parentheses to complete the sentences

Làm giúp mik nha mik xin á
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Tci liệu ôn tập tuyển sinh 10
Supply the correct tense of the verbs in parentheses to complete the sentences.
of hydrogen and oxygen.
1. Water (consist).
to water if you heat it.
2. Ice (turn)
to school every morning.
3. She (go)
4. The last train (leave)
the station at 11.30.
when she (get).
a bad mark.
5. The little girl usually (cry)
to the weather forecast.
6. Children, be quiet! Your grandmother (listen).
"1
the guests."
7. "Where is Mary?" "Downstairs sir". "She (greet)
a bath.
8. You can't see Tom now.He (have).
the sitting room.
9. I am busy at the moment. I ( redecorate).
more and more important inour lives.
10. Computers ( become)
11. He (come)
back next week.
you."
12. - "This suitcase is too heavy." - "Really? I (help).
13. I promise I (help).
14. We (phone)
15. He (not, go)
16. He (leave)
17. I (call)
(study)
18. He always (wear)
19. They (visit)
20.1 (see)
21. He (move)
22. I (not see).
23. She (not, finish).
24. He (study)
25. I (read).
26. This is the first time I ( watch)
27. While I (clean).
28. When I entered the room, the baby (sleep)
29. What
you (do).
30.- What
you (do).
- We (watch)
you to wash these bottles.
you when we get there.
home until the rain stops.
for Ho Chi Minh City two years ago.
Nam last night but he (not be )
at the library.
a raincoat and (carry)
My Son Tower two days ago.
the new Jame Bone film yesterday.
to London last year and (stay)
him since I (arrive)
when he walked to the office.
her exercises yet.
English for 4 years so far
this book several times.
home. He
an umbrella
there since then.
here.
a video in class.
the floor, I found some old letters.
quietly.
when she came?
at 8 o'clock last night?
television.
31.1
32.
33.
34.
35
36
37
38
39
4
1 trả lời
Hỏi chi tiết
499
0
0
Phan Thảo
02/05/2022 20:50:26
+5đ tặng

1. Consists 

2. Will turn

3. Goes

4. Leaves

5. Cries, gets

6. Is listening

7. Is greeting

8. Is having

9. Am redecorating

10. Has become

11. Will come

12. Will help

13. Will help

14. Will phone

15. Will not go

16. Left

17. Called, wasn’t, was studying

18. Is always wearing, carrying

19. Visited

20. Saw

21. Moved, has stayed

22. Have not seen, arrived

23. Has not finished

24. Has studied

25. Have read

26. Have watched

27. Was cleaning

28. Was sleeping

29. Was you doing

30. Was you doing

Were watching

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư