Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

1. This time next week, Josh (take) _____________ his final exam

III/ Complete the sentences with the simple or future continuous tenses:

1. This time next week, Josh (take) _____________ his final exam.

2. Don’t worry! I (help)_________ you prepare for the party.

3. At 8 am tomorrow, Claire (have)__________ an important meeting with a client.

4. At this time next Thursday, Sarah (travel)__________ to New York on her business trip.

5. I (carry) ________that box for you because it looks heavy.

6. My mom (cook)__________ dinner when my dad comes home tomorrow.

7. When (you/come)__________ here this evening?

8. I (call)__________ you back after I finish my class.

9. She (not/work)_________ in the main office this time next week. She will visit the new branch in Tokyo.

10. I (visit)_________ my relatives in the countryside next Saturday.

2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
1.501
1
2
Vy
08/05/2022 13:30:43
+5đ tặng
1. was taking
2. was helping
3. was having
4. was traveling
5. was carrying
6. was cooking
7. was you coming
8. was calling
9. was not working
10. was visiting

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Phan Thảo
08/05/2022 14:30:06
+4đ tặng
1. Will be taking
2. Will help
3. Will be having
4. Will be traveling
5. Will carry
6. Will be cooking
7. Did you come
8. Will call
9. Will not be working
10. Will visit

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
Gửi câu hỏi
×