LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

16/06/2022 08:22:03

Chọn từ có phần phát âm khác với các từ còn lại

 Chọn từ có phần phát âm khác với các từ còn lại 

1. A. coughs     

B. sings             

C. stops

D. sleeps

 

2. A. walks            

B. steps           

C. shuts        

D. plays

 

3. A. wishes           

B. practices   

C. introduces      

D. leaves

 

4. A. desks         

B. maps         

C. plants    

D. chairs

 

5. A. pens     

B. books       

C. phones        

D. tables

 

6. A. repeats 

B. classmates

C. amuses

D. attacks

 

7. A. manages 

B. laughs

C. photographs         

D. makes

 

8. A. dishes 

B. oranges

C. experiences

D. chores

 

9. A. fills

B. adds

C. stirs 

D. lets

 

10. A. wants

B. books

C. stops

D. sends

 

11. A. books

B. dogs

C. cats

D. maps

 

12. A. biscuits

B. magazines

C. newspapers

D. vegetables

 

13. A. houses

B. faces

C. hates

D. places

 

14. A. schools

B. yards

C. labs

D. seats

 

15.   A. pens 

B. markers

C. books

D. rulers







 
6 trả lời
Hỏi chi tiết
351
1
0
Pingg
16/06/2022 08:24:40
+5đ tặng

1. A. coughs     

B. sings             

C. stops

D. sleeps

 

2. A. walks            

B. steps           

C. shuts        

D. plays

 

3. A. wishes           

B. practices   

C. introduces      

D. leaves

 

4. A. desks         

B. maps         

C. plants    

D. chairs

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
1
chào mọi người
16/06/2022 08:25:31
tu co phan phat am khac voi cac tu con lai la B.sings
0
0
1
0
Ngọc
16/06/2022 09:34:01
+2đ tặng

6. A. repeats 

B. classmates

C. amuses

D. attacks

 

7. A. manages 

B. laughs

C. photographs         

D. makes

 

8. A. dishes 

B. oranges

C. experiences

D. chores

 

9. A. fills

B. adds

C. stirs 

D. lets

 

10. A. wants

B. books

C. stops

D. sends

0
1
Bùi Liên Âm
16/06/2022 16:02:59
+1đ tặng
1.B       8.D
2.D       9.A
3.D        10.D
4.A           11.C
5.B           12.C
6.C            13.B
7.D            14.A
                  15.C
XONG RỒI NHÉ CẬU
 
3
0
Bảo Ngọc
19/06/2022 06:11:56
1.B       8.D2.D       9.A3.D        10.D4.A           11.C5.B 12.C6.C
13B   7.D 14.A 15.C

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư