Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Pronunciation

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
B. cheap
B. child
B. clear
B. question
B. good
B. villages
B. stopped
B. lays
B.
mended
B. faced
B. naked
B. allegedly
B. devotes
B. helped
B. engines
B. referees
B. lamps
B. floors
B. loses
B. rabies
B. says
B. suggested
B. punched
B. phones
B. crashed
B. flourishes
B. thanks
B. looked
B. preserved
B. climbs
B. tapes
B. missed
B. pleased
B. worked
B. wished
B. grounds
B. fined
C. child
C. teacher
C. mean
C. mention
C. large
C. colleagues
C. forced
C. plays
C. objected
C. cried
C.
asked
C. needed
C. prevents
C. forced
C. taxis
C. sacks
C. brakes
C. tombs
C. loves
C. assumes
C. bays
C. provided
C. pleased
C. switches
C. occupied
C. finishes
C. blows
C. decided
C. sawed
C. pulls
C. rides
C. liked
C. fixed
distinguished
C. pursued
C. concentrates
C. resembled
D. chair
D. champagne
D. each
D. fiction
D. Again
D. stays
D. matches
D. wanted
D. faced
defined
D.
D. liked
D. walked
D. coughs
D. raised
D. ferries
D. widens
D. invites
D. drums
D. chooses
D. consumes
D. days
D. wished
D. pushed
D. dives
D. coughed
D. glances
D. coincides
D. coincided
D. guided
D. televisions
D. cooks
D. watched
D. managed
D. fetched
D. thanked
D. forests
D. resisted
11. A. choir
12. A. charge
13. A. reason
14. A. motion
15. A. Gather
1. A. roses
2. A. worked
3. A. says
4. A. waited
5. A. confused
6. A. talked
7. A. markedly
8. A. succeeds
9. A. kissed
10. A. completes
12. A. cancels
13. A. combs
14. A. books
15. A. closes
16. A. languages
17. A. trays
19. A. devoted
20. A. packed
21. A. gives
22. A. watched
23. A. studies
24. A. hears
25. A. started
26. A. designed
27. A. stops
28. A. cats
29. A. agreed
30. A. measured
31. A. preferred
33. A. chased
34. A. shoots
36. A. concealed
B. talks
37. A. tells
D. steals
C. stays
C. dreams
B. fathers
D. thinks
38. A. hours
C. suited
B. landed
D. crooked
39. A. filled
B. dismissed
C. encountered
D. returned
44. A. expelled
C. needed
D. intended
45. A. fixed
B. founded
B. home
C. comfortable
D. impolite
46. A. forgive
C. reach
D. great
B. season
47. A. meat
C. talk
B. last
D. ball
D. some
48. A. call
49. A. come
50. A. stay
B. love
B. pay
B. stone
C. woman
C. bag
D. lay
D. hot
C. show
G. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from others.
51. A. home
1
d. passenger
1 trả lời
Hỏi chi tiết
111
2
0
Ngọc
21/06/2022 18:32:15
+5đ tặng
1.C
2. D âm id còn lại d
3.A đọc là se còn lại ay 
4.D vì ABC đều id
5.B ce
6.B đọc id
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k