Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hoàn thành câu sau với thì hiện tại hoàn thành

Bài tập áp dụng 5:Hoàn thành câu sau với thì hiện tại hoàn thành 

1. The bill isn't right. They (make)________ a mistake.

2. Don't you want to see this program ? It ( just/ start)________.

3. It will soon get warm here .I (turn) ________ the heating on .

4.Wait for few minutes,please! I (finish) ________ my dinner .

5. (you/ever/eat) ___________ sushi?

6. She ( not/come) __________ here for a long time.

7. I ( work) _________ here for three years . 

8. (you /not/ finish) ____________ your project yet ? 

4 trả lời
Hỏi chi tiết
131
1
0
Thư Nguyễn
26/06/2022 07:49:54
+5đ tặng
have made
just have started
have turned
have finished
have you ever eaten

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Thanh Thảo
26/06/2022 07:55:03
+4đ tặng
1. have made
2. has started

 
0
0
Phan Thảo
26/06/2022 08:05:50
+3đ tặng
1. have made
2. have just started
3. have turned
4. have finished
5. Have you ever eaten
6. hasn't come
7. have worked
8. Have you not finished
0
0
Nguyễn Phúc Trọng
26/06/2022 08:22:09
+2đ tặng
  1. The bill isn’t right. They have made a mistake.

  2. Don’t you want to see this program? It just started.

  3. It will soon get warm here. I have turned the heating on.

  4. Wait for a few minutes, please! I haven’t finished my dinner!

  5. Have you ever eaten sushi?

  6. She has not come here for a long time.

  7. I have worked here for three years.

  8. Haven’t you finished your project yet?

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư