Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Câu 1: hands
→ Arts and crafts describes a wide variety of activities involving making things with one's own hands.
→ Nghệ thuật và thủ công mô tả một loạt các hoạt động liên quan đến việc làm ra mọi thứ bằng tay của chính mình.
⇒ hands
Câu 2: others
→ Some crafts or art skills have been practised for centuries, others are more recent inventions.
→ Một số nghề thủ công hay kỹ năng nghệ thuật đã được thực hành trong nhiều thế kỷ, một số khác là những phát minh gần đây hơn.
⇒ others
Câu 3: pratice
→ A quote by Apoorva Rathore: Art cannot be taught, it comes from thinking. But it can be improved by practice.
→ Một câu nói của Apoorva Rathore: Nghệ thuật không thể được dạy, nó đến từ suy nghĩ. Nhưng nó có thể được cải thiện bằng cách thực hành.
⇒ practice
Câu 4: both
→ Both children and adults enjoy arts and crafts
→ Cả trẻ em và người lớn đều thích nghệ thuật và thủ công
⇒ Both
Câu 5: carving
→ Children in schools may learn skills such as woodworking, wood carving, sewing, or making things with all sorts of material.
→ Trẻ em trong trường học có thể học các kỹ năng như chế biến gỗ, chạm khắc gỗ, may, hoặc làm mọi thứ bằng mọi chất liệu.
⇒ carving
Câu 6: arts
→ Many community centres and schools have evening or day classes and workshops where one can learn arts and craft skills.
→ Nhiều trung tâm cộng đồng và trường học có các lớp học và hội thảo buổi tối hoặc ban ngày, nơi người ta có thể học kỹ năng thủ công và nghệ thuật.
⇒ arts
Câu 7: enjoyed
→ Although "crafts" today are usually hobbies enjoyed by amateurs
→ Mặc dù "hàng thủ công" ngày nay thường là thú vui của những người nghiệp dư.
⇒ enjoyed
Câu 8: professional
→ the word was used many centuries ago by professional people who had a guild system
→ từ này đã được sử dụng nhiều thế kỷ trước bởi những người chuyên nghiệp có hệ thống bang hội
⇒ professional
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |