LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Cho dạng đúng ở động từ trong ngoặc

cho dạng đúng ở động từ trong ngoặc
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
8. We wish they
9. They wish he
10. They wish we
11. We wish you
12. I wish I .......
with us last weekend. (come)
....... with them the next day. (come)
...... them some food yesterday. (give)
. yesterday. (arrive)
.... the answers. (not lose)
13. You wish you
14. I wish that he ...
15. She wishes that she ..
16. I wish I .......
17. You wish that he ........
18. I wish I .......
19. He always wishes he
20. The boy wishes that he
21 T
t
what to do last year. (know)
us next year. (visit)
at home now. (be)
.. the news. (hear)
.... you last week. (help)
. the subject more interesting. (find)
rich. (be)
the competition the next day. (win)
8 trả lời
Hỏi chi tiết
120
1
1
Hiển
01/07/2022 20:25:44
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Erina
01/07/2022 20:26:06
+4đ tặng
come
comeing
give
losen't
2
0
Dương Phạm
01/07/2022 20:26:27
+3đ tặng

9. They wish he ……would come………. with them the next day. (come)

10. They wish we ……had given………. them some food yesterday. (give)

11. We wish you ………had arrived……. yesterday. (arrive)

12. I wish I ……hadn't lost………. the answers. (not lose)

13. You wish you ……had known………. what to do last year. (know)

14. I wish that he ……would visit………. us next year. (visit)

15. She wishes that she ………was……. at home now. (be)

Cấu trúc câu wish

Ở hiện tại

S + wish(es) + (that) + S + V-edS + wish(es) + (that) + S + V-ed

Ở quá khứ

S + wish(es) + (that) + S + had + V3S + wish(es) + (that) + S + had + V3

Ở tương lai

S + wish(es) + (that) + S + would/could + V 

1
0
Tạ Thị Thu Thủy
01/07/2022 20:26:32
+2đ tặng
 

9. They wish he ……would come………. with them the next day. (come)9. They wish he ……would come………. with them the next day. (come)

10. They wish we ……had given………. them some food yesterday. (give)10. They wish we ……had given………. them some food yesterday. (give)

11. We wish you ………had arrived……. yesterday. (arrive)11. We wish you ………had arrived……. yesterday. (arrive)

12. I wish I ……hadn't lost………. the answers. (not lose)12. I wish I ……hadn't lost………. the answers. (not lose)

13. You wish you ……had known………. what to do last year. (know)13. You wish you ……had known………. what to do last year. (know)

14. I wish that he ……would visit………. us next year. (visit)14. I wish that he ……would visit………. us next year. (visit)

15. She wishes that she ………was……. at home now. (be)

1
0
Vũ Phan Bảo Hân
01/07/2022 20:26:48
+1đ tặng
1 come
2 come 
3 give 
4 arrived
5 wasnt lose 
6 know
2
0
Chou
01/07/2022 20:26:55
8. had came
9.would come
10. had given
11. had arrived
12. didn't lose
1
2
2
0
Phương
01/07/2022 20:27:04
8 had come
9 would came
10. had given              11. had arrived          12. had  not lost
13. had known            14. would visit            15. were                      16. had heard
17. had helped            18. found                    19. were                      20. would win

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư