Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Đánh trọng âm từng từ và chọn đáp án

Đánh trọng âm từng từ và chọn đáp án
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
17.H
18. A. hurry
19. A. 'member
20. A. reversed
21.Adaughter
22. A. photograph
23. A. grandfather
24. A. different
25. A) åbout
26. X. mischievous
27. A. join
28. A. begin
29. A. combine
30. A. carriage
31. A. without
32. A. decide
33. A. extreme
34. A. goodbye
35. A. nature
36. A. fellow
37. A. intend
38. A. produce
39. A. spoken
40. A. friendly
41. A. vapor
42. A. welfare
43. A. conserve
44. A. magic
45. A. enrich
46. A. costume
47. A. biologist
48. A. support
Ton
B. 'rushes
B. repair
B. prepared
B. although
Bexpensive
B.'progressive
B. family
B. study
B. obedient
B. frankly
B. happen
B. weaken
B. custom
B. doctor
B. expect
B. able
B. except
B. future
B. follow
B. district
B. product
B. people
B. guidance
B. carry
B. resource
B. conscious
B. weaken
B. enter
B. learning
B. generally
B. obey
C. important
C.'secret
C. frankly
C.'crowded
C. attempt
C. anyway
Csupportive
Cimportance
C. 'middle
C. solution
C. attempt
C. become
C. occur
C. decree
C. pasture
C. extra
C. poison
C. themselves
C. picture
C. yellow
C. traffic
C. nation
C. master
C. expect
C. garbage
C. surgeon
C. preserve
C. happen
C. enlarge
C. engine
C. obedient
C. busy
D. ahother
Dycollect
D. closely
D. discussed
D. prepare
D.' holiday
D.'recently
D. motorbike
D. busy
D. supportive
D. pressure
D. release
D. emit
D. success
D. cover
D. believe
D. drainage
D. gesture
D. manure
D. allow
D. center
D. chemist
D. regard
D. wonder
D. exhaust
D. timber
D. prevent
D. begin
D. enclose
D. device
D. mischievousness
D. caring
0 trả lời
Hỏi chi tiết
2.395

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư