Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Add "is, are, a, an, some, any" to make a correct

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
X.Add "is, are, a, an, some, any" to make a correct
sentence. Ex: There/ pencil/ in/the/box.
There is a pencil in the box
There/bananas/ in/the fridge.
There are some bananas in the fridge.
1. There/ book/on/ the table.
2. There/ shoes/ under/ the chair.
3. There/ not/TV/in/his room.
4. There/ not/pens/on/ my desk.
5.
There/ boy/ behind/ that tree.
6. There/ girls/ in front of the house.
7. There/ not/telephone/ in her office.
8. There/ not/ chairs/ downstairs.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
710
2
0
Chou
06/07/2022 08:48:33
+5đ tặng

1. There / book / on / the table.

→ There is a book on the table.

(Có 1 cuốn sách trên bàn.)

2. There / shoes / under / the chair.

→ There are some shoes under the chair.

(Có những chiếc giày ở dưới ghế.)

3. There/ not / TV / in / his room.

→ There isn't a TV in his room.

(Không có một cái ti vi nào ở trong phòng anh ấy cả.)

4. There / not / pens / on / my desk.

→ There aren't any pens on my desk.

(Không có những cây bút nào trên bàn tôi cả.)

5. There / boy/ behind / that tree.

→ There is a boy behind that tree.

(Có một cậu bé đằng sau cái cây đó.)

6. There / girls / in front of / the house.

→ There are some girls in front of the house.

(Có vài cô bé ở đằng trước căn nhà.)

7. There / not / telephone / in her office.

→ There isn't a telephone in her office.

(Không có một chiếc điện thoại nào trong văn phòng của cô ấy cả.)

8. There / not / chairs / downstairs.

→ There aren't any chairs downstairs.

(Không có những chiếc ghế nào dưới lầu cả.)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Dương Phạm
06/07/2022 08:49:16
+4đ tặng

1.There/book/on/the table.

=> there is a book on the table.

2.There/shoes/under/the chair.

=> there are some shoes under the chair.

3.There/not/TV/in/his room.

=> there is not a TV in his room.

4.There/not/pens/on/my desk.

=> there are not any pens on my desk.

5.There/boy/behind/that tree.

=> there is a boy behind that tree.

6.There/girls/in front of/the house.

=> there are some girls in front of the house.

7.There/not/telephone/in/her office.

=> there is not a telephone in her office.

8.There/not/chairs/downstairs.

=> there are not any chairs downstairs.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư