Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the sentences with used to + a suitable verb

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
up "Tự học TOEIC 990 cùng Ms Hoa" - Cộng đồng học TOEIC chất lượng
Exercises
18.1 Complete the sentences with used to + a suitable verb.
Nicola. used to travel a lot, but she docesn't go away much these days
used to have
2 Sophie
a motorbike, but last year she sold it and bought a car,
3. Our friends moved to Spain a few years ago. They
4 Jackie
in Paris.
my best friend, but we aren't friends any more.
it when I was a child.
5 I rarely eat ice cream now, but i
6 It only takes me about 40 minutes to get to work now that the new road is open.
It.
more than an hour.
7 There.
81
a hotel near the airport, but it closed a long time ago
in a factory. It wasn't my favourite job.
18.2 Complete the sentences. Choose from the box.
1 Lisa. used to have very long hair when she was a child
2 We
used
to watch TV a lot, but we don't have a TV any more
3
used to be a receptionist in a hotel
Lisa works in a shop now. She used to
4 What games
did
you use to play when you were a child?
like big cities, but now I prefer the countryside.
51
used TO
то
ure.
to work?
& In your last job, how many hours a day did you
I don't travel very much these days, but I used
to
d
d
to
u
u
u
U
U
1 trả lời
Hỏi chi tiết
129
1
0
Tài Nguyễn
13/07/2022 20:58:04
3. used to live
4. used to be
5. used to eat
6. used to take 
7. used to be 
8. used to work

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo