1. He / usually / get / 6 /every day / but / today / get / 7.………………………………………….
2. She / look / tired /. What / be / matter / her / ? .....................................................................?
3. I / not like / eggs / and / my brother / either.………………………………………………….
4. What / weather / like / tomorrow?…………………………………………………………?
5. He / not /well / yesterday /, so / have / see / doctor.………………………………………….
6. She / have / go / bus stop / meet / aunt / uncle / tomorrow.………………………………….
7. She / get used / heavy traffic / city.…………………………………………………………….
8. Halong Bay / be / one / most famous / tourist / destination / Vietnam.
9. What / clever / girl! / She / learn / cook / dish / quickly.…………………………………….
10. You should eat / variety / foods / without / eat / too much / anything.
………………………………………………………………………………………………….
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1.He usually gets up at 6 o’clock, but today he isn’t getting .
2.She looks worried. What is wrong with her?
3.I don’t like durians and my brother doesn’t. either/
4.What the weather be like tomorrow?
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |