Put the verbs in the continuous present tense (Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại tiếp diễn)
1. They (not ask)…………………….. questions now.
2. Bob (learn)……………………..the poem by heart.
3. Nick (not go)………………….to the sport place.
4. We (play)………………… computer games.
5. I (not open)…………………………the door.
6. He (not tell)………………….jokes.
7. Peter (feed)………………………….his rabbits.
8. The baby (cry)……………….now.
9. They (answer)……………………….the phone at the moment.
10. She (eat)…………………hamburgers.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |