Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. Making
Giải thích : Avoid + V-ing : Ngăn điều gì đó
2. arguing - working
Giải thích : Stop + To V : Ngừng làm việc gì đó tạm thời
Stop + V-ing : Ngừng hẳn làm việc gì đó
Start + V-ing : Bắt đầu làm gì
3. Crying
Giải thích : Thành ngữ - Kêu ca cũng bằng thừa
4. holding
Giải thích : Suggest + V-ing: Gợi ý làm gì.
5. speaking
Giải thích : Finish + V-ing : Hoàn thành việc gì đó
6. eating
Giải thích: get used to + V-ing : Quen làm gì
7. not to touch
Giải thích: Warned to do sth : Cảnh bá ai đó làm gì
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |