Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia từ

giúp em với ạ em đang cần gấp còn nếu đc thì cho em luôn cách chia đt luôn ạ 
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1. They (go)
2. Yesterday when I (arrive)
3. After the guests (leave)
off the light.
home after they (finish)
4. On arrival at home I (find)
5. Before he (go)
6. When they (get)
7. He (do)
8. He (thank)
9. I (be).
10. After they (go)
11. When I (arrive)
12. My friend (not see)
13. He (learn)
14. In England, he soon
sorry that I (hurt)
, I (sit)
to the party, the (already go).
she (go).
to bad, he (do)
to the place, the man (die)
nothing before he (see)
me for what I (do)
15. They (tell)
16. He (ask)
17. She (say)
18. By the time Bill (get)
19. When we (arrive)
in.
20. Almost everybody (leave)
that she (just leave)
English before he (leave)
(remember)
him they (not meet)
why we (come)
that she (already, see)
home.
back into the living-room and (switch)
just a few minutes before.
their study.
his homework.
him.
down and (rest)
the dinner (already, begin)
->
me for many years when I (meet)
me.
for him.
all he (learn)
at our place, we (find)
so early.
there, the meeting (start)
him before.
for England.
Dr. Rice.
last week.
for home by the time we (arrive)
before.
that a burglar (break)
2 trả lời
Hỏi chi tiết
205
3
1
Phương
19/07/2022 21:10:22
+5đ tặng

1. went/has finished

2. arrived/had already gone

3. had left/went/switched 

4. found/had just left

5. went/had done

6. got/had died

7. have done/saw

8. thanked/had done

9. was/had hurted 

10. had gone/sit/rested

11. arrived/had already begun

12. hadn't seen/met

13. had learned/left

14. remembered/had learned

15. told/hadn't met

16. asked/had come

17. said/ had already seen

18. got/ had started

19. arrived/found/had broken

20. had left/arrived

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Chou
19/07/2022 21:17:28
+4đ tặng
1. went / had finished

2. arrived / was starting

3. had left / went / switched 

4. found / had just left

5. went / had done

6. got / had died

7. have done / saw

8. thanked / had done

9. was / had hurted 

10. had gone / sit / rested


 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư