Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Sử dụng cấu trúc “used to V" với các động từ trong ngoặc để hoàn thành đoạn vẫn sau

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
15. Did Jim and Jane (used to use to) hate each other?
Bài Bị Sử dụng cấu trúc “used to yin với các động từ trong ngoặc để hoàn thành đoạn vẫn sau
Travelling (1. not be)
(2. travel)
as quick and convenient as we see today. In the ancient world, people
long distances just on foot. It (3. take)
a lot of time for people to travel from
place to place. As time when by, they knew to domesticate animals and use them for transportation. People (4.
ride)
horses, donkeys and camels instead of walking Horse and cart (5. be)
main means of transportation and the cart (6. be)
one of the
common worldwide before the Industrial
Revolution. During the Industrial Revolution, many inventions were introduced. Modern rail transport systems
(7. make)
use of steam engine. The systems (8. be)
the first practical form of
mechanize land transport.
In the past, roads (9. be)
People (11.not find)
narrow and there (10. be)
it easy to travel long distance because it (12. take)
very few cars in the streets.
much time and
1 trả lời
Hỏi chi tiết
97
0
1
Tự Thị Kiều Linh
20/07/2022 07:30:42
+5đ tặng
1 didn't use to be
2 used to travel
3 used to take
4 used to ride
5 used to be
6 used to be
7 used to make
8 used to be
9 used to be
10 used to be
11 didn't use to find
12 used to take

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư