Đáp án câu 1 là: A
Giải chi tiết:
A. enter (v): đi vào
B. arrive in/at … (v): đến
C. come + to … (v): đến
D. go + to …. (v): đi
American college students do not stand up when their teachers (25) enter the room.
Tạm dịch: Các sinh viên Mĩ không đứng dậy khi giáo viên vào lớp.
Chọn A
Đáp án câu 2 là: C
Giải chi tiết:
A. encourage (v): khuyến khích => encourage sb + to V_nguyên thể: khuyến khích ai đó làm gì
B. let (v): để => let sb + V_nguyên thể: để ai đó làm gì
C. allow (v): cho phép => allow sb + to V_nguyên thể: cho phép ai đó làm gì
D. make (v): khiến, làm => make sb + to V_nguyên thể: khiến ai đó phải làm gì
Most teachers (26) allow students to enter the class late or leave early, if necessary.
Tạm dịch: Phần lớn giáo viên cho phép sinh viên vào lớp muộn hoặc tan học sớm, nếu cần thiết.
Chọn C
Đáp án câu 3 là: A
Giải chi tiết:
A. Despite + N: Mặc dù việc gì
B. In spite + of + N: Mặc dù việc gì
C. Though + S + V: Mặc dù ai làm gì
D. Because of + N: Bởi vì
“the lack of formality” (sự thiếu trang trọng) là một cụm từ, không phải S + V => loại C
(27) Despite the lack of formality, students are still expected to be polite to their teacher and fellow classmate.
Tạm dịch: Mặc dù việc thiếu trang trọng, sinh viên vẫn được mong là sẽ lịch sự với giáo viên và bạn cùng lớp.
Chọn A
Đáp án câu 4 là: A
Giải chi tiết:
raise + N: giơ, đưa cái gì đó lên (cần tân ngữ)
put (v): đưa, đặt
rise (v): mọc, tăng lên (không cần tân ngữ)
arise (v): tự tăng lên
“raise a hand”: giơ tay
When students want to ask questions, they usually (28) raise a hand and wait to be called on.
Tạm dịch: Khi sinh viên muốn đặt câu hỏi, họ thường giơ tay và đợi để được gọi.
Chọn A
Đáp án câu 5 là: D
Giải chi tiết:
A. when + S +V: khi …
B. while + S + V: trong khi …
C. in (prep.): ở trong
D. during + N : trong suốt
Most American teachers consider that students who are talking to each other (29) during a test are cheating.
Tạm dịch: Hầu hết giáo viên ở Mĩ cho rằng các sinh viên nói chuyện với nhau trong suốt một bài kiểm tra là đang gian lận.
Chọn D