Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền

Điền " just ", "yet", " already" vào chỗ trống.
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1. We can't go for a walk because it's
rained.
2. Wait a moment please! I have not finished my exercise
3. We've come back from our holiday.
Has your course started yet?
4. Have you spoken to her_
5. My sister has
6. I've
had an idea.
7. Has your course started.
8. I'm not hungry. I've
9. I have
10. Tom hasn't read this book.
crashed her new car.
eaten dinner.
met my old friends.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
103
1
0
Nguyễn Ngọc Anh
31/07/2022 08:41:47
+5đ tặng
  1. We can’t go for a walk because it’s already rained.
    (Chúng ta không thể đi bộ được vì trời đã mưa rồi.)
  2. Wait a moment please! I have not finished my exercise yet.
    (Chờ một chút! Tôi vẫn chưa hoàn thành bài tập.)
  3. We’ve just come back from our holiday.
    (Chúng tôi vừa trở về từ kỳ nghỉ của mình.)
  4. Have you spoken to her yet?
    (Bạn đã nói chuyện với cô ấy chưa?)
  5. My sister has already crashed her new car.
    (Chị gái tôi đã làm hỏng chiếc xe mới của cô ấy.)
  6. I’ve just had an idea.
    (Tôi vừa mới có một ý tưởng.)
  7. Has your course started yet?
    (Khóa học của bạn đã bắt đầu chưa?)
  8. I’m not hungry. I’ve already eaten dinner.
    (Tôi không đói. Tôi đã ăn tối rồi.)
  9. I have just met my old friends.
    (Tôi vừa mới gặp những người bạn cũ của tôi.)
  10. Tom hasn’t read this book yet.
    (Tom vẫn chưa đọc quyển sách này.)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Dora
31/07/2022 08:43:15
+4đ tặng
1. already
2. yet
3. just
4. yet 
5. just
6. just
7. yet
8. already
9. just
10. yet
Hỏi tớ nếu có câu nào cần giải thích nhé
0
0
Duy Anh
31/07/2022 08:44:02
+3đ tặng
  1. We can’t go for a walk because it’s already rained.
    (Chúng ta không thể đi bộ được vì trời đã mưa rồi.)
  2. Wait a moment please! I have not finished my exercise yet.
    (Chờ một chút! Tôi vẫn chưa hoàn thành bài tập.)
  3. We’ve just come back from our holiday.
    (Chúng tôi vừa trở về từ kỳ nghỉ của mình.)
  4. Have you spoken to her yet?
    (Bạn đã nói chuyện với cô ấy chưa?)
  5. My sister has already crashed her new car.
    (Chị gái tôi đã làm hỏng chiếc xe mới của cô ấy.)
  6. I’ve just had an idea.
    (Tôi vừa mới có một ý tưởng.)
  7. Has your course started yet?
    (Khóa học của bạn đã bắt đầu chưa?)
  8. I’m not hungry. I’ve already eaten dinner.
    (Tôi không đói. Tôi đã ăn tối rồi.)
  9. I have just met my old friends.
    (Tôi vừa mới gặp những người bạn cũ của tôi.)
  10. Tom hasn’t read this book yet.
    (Tom vẫn chưa đọc quyển sách này.)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư