Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Nêu diện tích của 63 tỉnh thành phố của Việt Nam


Nêu diện tích của 63 tỉnh/thành phố của Việt Nam
    3 trả lời
    Hỏi chi tiết
    90
    2
    1
    Ng Nhật Linhh
    01/08/2022 09:32:38

    331.210 km²            

    Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

    (?)
    Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
    Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
    Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
    Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
    3
    1
    yuiღ
    01/08/2022 09:33:46
    331 210 km²                                                          
    1
    2
    uz
    01/08/2022 09:36:06
    +3đ tặng

    1

    An Giang

    3536,7

    1.864.651

     

    2

    Bà Rịa - Vũng Tàu

    1980,8

    1.181.302

     

    3

    Bạc Liêu

    2669

    917.734

     

    4

    Bắc Giang

    3851,4

    1.858.540

     

    5

    Bắc Kạn

    4860

    318.083

     

    6

    Bắc Ninh

    822,7

    1.450.518

     

    7

    Bến Tre

    2394,6

    1.295.067

     

    8

    Bình Dương

    2694,7

    2.678.220

     

    9

    Bình Định

    6066,2

    1.487.009

     

    10

    Bình Phước

    6877

    1.020.839

     

    11

    Bình Thuận

    7812,8

    1.243.977

     

    12

    Cà Mau

    5294,8

    1.191.999

     

    13

    Cao Bằng

    6700,3

    535.098

     

    14

    Cần Thơ

    1439,2

    1.244.736

     

    15

    Đà Nẵng

    1284,9

    1.191.381

     

    16

    Đắk Lắk

    13030,5

    1.897.710

     

    17

    Đắk Nông

    6509,3

    652.766

     

    18

    Điện Biên

    9541

    623.295

     

    19

    Đồng Nai

    5905,7

    3.236.248

     

    20

    Đồng Tháp

    3383,8

    1.586.438

     

    21

    Gia Lai

    15510,8

    1.566.882

     

    22

    Hà Giang

    7929,5

    883.388

     

    23

    Hà Nam

    860,9

    867.258

     

    24

    Hà Nội

    3358,9

    8.418.883

     

    25

    Hà Tĩnh

    5990,7

    1.301.601

     

    26

    Hải Dương

    1668,2

    1.932.090

     

    27

    Hải Phòng

    1561,8

    2.069.110

     

    28

    Hậu Giang

    1621,8

    728.255

     

    29

    Hòa Bình

    4591

    868.623

     

    30

    Thành phố Hồ Chí Minh

    2061

    9.411.805

     

    31

    Hưng Yên

    930,2

    1.279.308

     

    32

    Khánh Hòa

    5137,8

    1.246.358

     

    33

    Kiên Giang

    6348,8

    1.730.117

     

    34

    Kon Tum

    9674,2

    565.685

     

    35

    Lai Châu

    9068,8

    480.588

     

    36

    Lạng Sơn

    8310,2

    791.872

     

    37

    Lào Cai

    6364

    756.083

     

    38

    Lâm Đồng

    9783,2

    1.319.952

     

    39

    Long An

    4490,2

    1.744.138

     

    40

    Nam Định

    1668

    1.771.000

     

    41

    Nghệ An

    16493,7

    3.417.809

     

    42

    Ninh Bình

    1387

    1.000.093

     

    43

    Ninh Thuận

    3355,3

    595.698

     

    44

    Phú Thọ

    3534,6

    1.495.116

     

    45

    Phú Yên

    5023,4

    875.127

     

    46

    Quảng Bình

    8065,3

    905.895

     

    47

    Quảng Nam

    10574,7

    1.510.960

     

    48

    Quảng Ngãi

    5135,2

    1.234.704

     

    49

    Quảng Ninh

    6177,7

    1.358.490

     

    50

    Quảng Trị

    4739,8

    639.414

     

    51

    Sóc Trăng

    3311,8

    1.181.835

     

    52

    Sơn La

    14123,5

    1.286.068

     

    53

    Tây Ninh

    4041,4

    1.190.852

     

    54

    Thái Bình

    1570,5

    1.876.579

     

    55

    Thái Nguyên

    3536,4

    1.322.235

     

    56

    Thanh Hóa

    11114,7

    3.690.022

     

    57

    Thừa Thiên Huế

    5048,2

    1.137.045

     

    58

    Tiền Giang

    2510,5

    1.783.165

     

    59

    Trà Vinh

    2358,2

    1.010.404

     

    60

    Tuyên Quang

    5867,9

    797.392

     

    61

    Vĩnh Long

    1475

    1.022.408

     

    62

    Vĩnh Phúc

    1235,2

    1.184.074

     

    63

    Yên Bái

    6887,7

    838.181

    uz
    diện tích trước dân số sau nha, like cho mình

    Bạn hỏi - Lazi trả lời

    Bạn muốn biết điều gì?

    GỬI CÂU HỎI
    Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
    Bài tập Địa lý Lớp 6 mới nhất

    Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

    Vui Buồn Bình thường

    Học ngoại ngữ với Flashcard

    ×
    Gia sư Lazi Gia sư
    ×
    Trợ lý ảo Trợ lý ảo