Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia động từ trong ngoặc

11. I'm afraid I
12. Because of the train strike, the meeting
13.
A: "Go and tidy your room."
B: "I
14. If it rains, we
15. In my opinion, she
16. A: "I'm driving to the party, would you like a lift?"
B: "Okay, I
"
17. He
18. I've tried everything, but he
19. According to the weather forecast, it
20.
A: "I'm really hungry."
B: "In that case we
(not/be) able to come tomorrow.
(not/do) it!"
21.
22. When
23. If you lose your job, what
24. In your opinion,
25. What time
26.
27.
28. What
29. There's someone at the door,
30. How
(not/go) to the beach.
(not/ take) place at 9 o'clock.
(not/ take) the bus, I'll come with you."
c
(not/buy) the car, if he can't afford it.
(not/eat).
(they come) tomorrow?
(you/get) back?
(not/pass) the exam.
(he/get) here?
(not/snow) tomorrow.
(not/ wait) for John."
(you/do)?
(she/be) a good teacher?
(the sun / set) today?
(she/get) the job, do think?
you
(David / be) at home this evening?
(the weather/be) like tomorrow?
(you/get) it?
4 trả lời
Hỏi chi tiết
133
2
1
Ng Nhật Linhh
03/08/2022 15:43:37
+5đ tặng

1. will not be

2. will not take

3. will not do

4. will not go

5. will not pass

6. will not take

7. will not buy

8. will not eat

9. will not snow

10. will not wait

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
1
Phương
03/08/2022 15:43:52
+4đ tặng
1. won't be 2. won't take 3. will do 4. won't go 5. will pass 6. won't take 7. will buy 8. won't tell 9. will snow 10. won't wait Thì TLĐ (+) S will V (-) S won't V (?) Will S V
0
1
Bảo Yến
03/08/2022 15:45:39
+3đ tặng

1, will not be

2, will not take

3, will not do

4, will not go

5, will not pass

6, will not take

7, will not buy

8, will not eat

9,will not snow

10, will not wait

2
0
Hồng Anh
03/08/2022 15:45:50
+2đ tặng

Hoàn thành các câu sau:

1. will not be/ won't be

2. will not be take/ won't be take

3. will not do/ won't do

4. will not go/ won't go

5. will not pass/ won't pass

6. will not take/ won't take

7. will not buy/ won't buy

8. will not eat/ won't eat

9. will not snow/ won't snow

10. will not wait/ won't wait

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư