Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Fill in the blanks to make a present

Fill in the blanks to make a present simple sentence.
1. He
2. She
3. I
4. He
5. They
6. I
7. He
8. We
9. I
10. The train
11. She
12. I
13. He
14. They
15. I
Name...
(wake) up at 8 am everyday.
(go) to school by bus.
(like) reading comic books.
(like) playing computer games.
(come) from Spain.
(love) painting.
(leave) the house at 8 am every morning.
(go) to the park on weekends.
_ (drink) coffee when I am tired.
(leave) at 1 o'clock.
(speak) English very well.
(play) tennis in the evenings.
(keep) laughing.
(eat) grass and plants.
(study) English everyday.
Class................No................
2 trả lời
Hỏi chi tiết
314
2
0
Ng Nhật Linhh
04/08/2022 13:32:13
+5đ tặng

1 wakes ( DHNB là everyday)

2 goes

3 like ( like+ Ving : thích làm gì )

4 likes ( like+ Ving : thích làm gì )

5 come ( Spain : Tây Ban Nha)

6 love ( love+ Ving : yêu thích làm gì )

7 leaves ( DHNB là every morning )

8 go

9 drink

10 leaves

11speakes 

12 play

13 keeps

14 eat

15 study ( DHNB là everday)

CẤU TRÚC THÌ HIỆN TẠI ĐƠN:

ĐỘNG TỪ THƯỜNG :

khẳng định: + We, You, They  +  V (nguyên thể)

                     + He, She, It  + V (s/es)

Phủ định :       +S + do/ does + not + V(ng.thể)

nghi vấn:        +Q: Do/ Does (not) + S + V(ng.thể)..?

                       +A:Yes, S + do/ does.

                       +No, S + don’t/ doesn’t.

TOBE:

khẳng định :  +I + am;

                      +We, You, They  + are

                       +He, She, It  + is

phủ định :S + am/is/are + not + N/Adj

nghi vấn: (WH) +am/is/are + S + N/Adj?

                + Yes, S + am/is/are

                + No, S + am/is/are+ not

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Võ Phương Thảo
05/08/2022 21:26:53
+4đ tặng
wakes ( DHNB là everyday)
2 goes
3 like ( like+ Ving : thích làm gì )
4 likes ( like+ Ving : thích làm gì )
5 come ( Spain : Tây Ban Nha)
6 love ( love+ Ving : yêu thích làm gì )
7 leaves ( DHNB là every morning )
8 go
9 drink
10 leaves
11speakes 
12 play
13 keeps
14 eat
15 study ( DHNB là everday)
CẤU TRÚC THÌ HIỆN TẠI ĐƠN:
ĐỘNG TỪ THƯỜNG :
khẳng định: + We, You, They  +  V (nguyên thể)
                     + He, She, It  + V (s/es)
Phủ định :       +S + do/ does + not + V(ng.thể)
nghi vấn:        +Q: Do/ Does (not) + S + V(ng.thể)..?
                       +A:Yes, S + do/ does.
                       +No, S + don’t/ doesn’t.
TOBE:
khẳng định :  +I + am;
                      +We, You, They  + are
                       +He, She, It  + is
phủ định :S + am/is/are + not + N/Adj
nghi vấn: (WH) +am/is/are + S + N/Adj?
                + Yes, S + am/is/are
                + No, S + am/is/are+ not

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo