LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia động từ

giúp em với mn ơi
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Put the verbs in brackets into correct forms of future simple tense.
1. I'm afraid I
2. Because of the train strike, the meeting.
3. If it rains, we
4. In my opinion, she.
5. A: "I'm driving to the party, would you like a lift?" B: "Okay, I
(not/ take) the bus, I'll come with you."
(not/ buy) the car, if he can't afford it.
(not/ eat).
(not/be) able to come tomorrow.
10. They
11. When you
12. If you lose your job, what you
13. In your opinion, she_
14. What time the sun,
15. She
16. David
17. What the weather_
18. There's someone at the door, you
19. How he
20. How old Hoa
6. He
7. I've tried everything, but he
8. According to the weather forecast, it
9. A: "I'm really hungry." - B: "In that case we
John."
(not/go) to the beach.
(come) tomorrow?
(get) back?
(get) here?
(not/ take) place at 9 o'clock.
(not/pass) the exam.
(do)?
.(be) a good teacher?
(set) today?
(get) the job, do you think?
(be) at home this evening?
(be) like tomorrow?
(be) next year?
(not/ snow) tomorrow.
(get) it?
(not/ wait) for
2 trả lời
Hỏi chi tiết
175
2
0
Hồng Anh
06/08/2022 16:35:32
+5đ tặng
1. rains, will not go                                         2. does not read, will not pass

            3. do not argue, will lend                    4. take, will not arrive

            5. does not buy, will be                       6. does not tidy up, will not help

            7. do not play, will not come              8. eat, will not lose      

            9. do not make, will not love              10. do not hurry, will not catch

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Ng Nhật Linhh
06/08/2022 16:41:09
+4đ tặng

1. I'm afraid I ____won't be_____ ( not/ be ) able to come tomorrow .

2. Because of the train strike , the meeting _____won't be taken____ ( not/ take ) place at 9 o'clock .

3. A: " Go and tidy your room . "

B: " I __won't do___ ( not/do ) it ! "

4. If it rains , we _______won't go_________ ( not/go ) to the beach .

5. In my opinion , she ____won't pass_____ ( not / pass ) the exam .

6. A : " I'm driving to the party , would you like a lift ? "

B: " Okay , I __wont take___ ( not / take ) the bus , I'll come with you. "

7.He _____won't buy___ ( not / buy ) the car , if he can't afford it .

8. I've tried everything , but he ____haven't eaten______ ( not / eat ).

9. Accordingto the weather forecast , it ___won't snow___ ( not/ snow ) tomorrow

10. A : " I'm really hungry. "

B: " In that case we ____won't wait___ ( not / wait ) for John . "

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư