Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

1. There /bus/ near / my house // It / leave/8:10 a.m

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
VI. Make sentences using the words given.
1. There /bus/ near / my house // It / leave/8:10 a.m.
2. Everyone /clean / their house / before Tet./
3. Toby/ meeting / Joe / the fair / tonight./
4. How often / you/go/ the bowling alley?
5. He/lazy // he / not like / do / housework/schoolwork./
6. My best friend / slim / and/she/have/ small nose / and / long black hair./
7. Kate / often/build/models/her classmates ./
8. Lisa/read/comics / her free time /?/
9. Tom/make/vlogs
/ every week/ and/it/help/him / make new friends./
10. We / sometimes/go/beach/ weekends./
morning /?/
11.
Becky/buying/book/Monday
12. They / not/do/ anything / tonight /
1 trả lời
Hỏi chi tiết
56
1
0
Hoàng Đặng
10/08/2022 22:11:15
+5đ tặng

1. There is a bus near my house. It leaves at 8: 10 a.m.
2. Every have to clean their house before Tet.
3. Toby is meeting Joe at the fair tonight.
4. How often do you go to the bowling alley?
5. He is lazy and he doesn't like doing housework or schoolwork.
6. My best friend is slim and she has a small nose and long black hair.
7. Kate often builds models with her classmates.
8. Does Lisa read comics in her free time?
9. Tom makes vlogs every week and it helps him make new friends.
10. We sometimes go to the beach on weekends.
11. Does Becky buy book on Monday morning?
12. They are not doing anything tonight

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Mua sắm thỏa thích với Temu +150K
×
Gia sư Lazi Gia sư