Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia động từ trong ngoặc

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
62. This (be) s
63. Mr. Quang (live)
64. John (not have)_
65. What time
you (start)
you (be) in class 12A3?
a book and there (be)
pens.
in the countryside. He (have)
Literature lesson on Friday.
your class?
66.
67. Mrs. Ha (learn)_
68. My brother (not live )_
69. Now Mr. Long (design)
70. He (like)
71.
72. Usually, I (have)_
73. He can (swim)_
74. At the moment, my sister (read)_
75. I (like)
89. He (go)
90. They (go)_
91.
92. He (teach)
93. Everyday she (go)
94. We usually (read)_
95. Sometimes, I (play)
96. Ann (like)
97.
APPLES, but he (not like )_
she (like)
lunch at 11.00?
76. What
77. Monkeys can (climb)_
78. Hang (go)
79. We (go).
80. Now, Lan (study)
81. Everynight, she (have)
82. Every year, I usually (go)_
83. In the summer, I sometimes (go)_
98. Look! They (run)
he (play)
in Hanoi, but she (not live)
in London; he (live)
his dream house.
84. Every everning, my mother (like)_
85. Lan (have)__
86. We (not read)
87. Tom (be)_
88.
ice-cream.
Mr. Ha (live)
lunch at 12.00. -
but I can't(swim)
to market and (buy)_
apples?
my friend. He (play)_
your students (play)_
to bed at 11.30 p.m.
home and (have)
a comic book.
the tree.
to the bookshop now because she (want),
some fruits.
English and Lien (listen)
her job very much.
your mother (walk)
A
breakfast and (go)_
after lunch.
?
dinner at 7.00 p.m.
Vietnam.
_swimming.
watching television.
lunch.
a big garden.
_sports?
English in a big school in town.
to work by bike.
books, (listen)
badminton.
to the market?
together.
sports everyday.
soccer every afternoon?
bananas,
you (have)
to school at 6.30 a.m.
to music or (watch)_
there.
in Manchester.
to buy some books.
to music.
TV.
1 trả lời
Hỏi chi tiết
393
2
1
Ng Nhật Linhh
12/08/2022 08:12:48
+5đ tặng

62. is  /are 

63 lives/ has 

64.doesn't have

65. do / start 

66.Are 

67.learns/doesn't live 

68doesn't live / lives

69designing 

70.  likes / doesn't like 

71.Does /like 

72.have 

73. swim / swim.

74. is reading 

75. I like 

76. does /live

77.is going / wants 

Cấu trúc :

he / she / it / 1 người trở lên + s / es 

he / she / it / 1 người trở lên + does not ( doesn ' t )  + V 

 

Is he / she / it 1 người trở lên + V 

Yes , he / she / it    is 

No , he / she / it    isn ' t 

Does he / she / it 1 người trở lên + V 

Yes , he / she / it    do

No , he / she / it    doesn ' t 

 

I / you / we / they / 2 người trở lên + V 

I / you / we / they / 2 người trở lên + do not ( don ' t )  +  V

 

Am I + V 

Yes , I am 

No , I am not 

Are you / we / they / 2 người trở lên + V 

Yes , you / we / they       are 

No , you / we / they       aren ' t 

am / is / are + ing 

like + V ing / like + V to 

I + am 

he / she / it 1 người trở lên + is 

you / we / they / 2 người trở lên +are

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư