Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 5
18/08/2022 07:19:41

Put the verbs into the correct tense

Bài tập 1: Put the verbs into the correct tense (Simple Present or Present Continuous)
1. Listen! The baby ________. (cry)
2. Sue sometimes ________ an egg for breakfast. (have)
3. We always ________ (walk) to school, but today we ________the bus. (take)
4. What are you doing? I ________ the dishes. (clean)
5. I never ________ beer. (drink)
6. Who ________ in the garden now? (play)
7. Look! I ________ a picture. (paint)
8. English children ________ French in their school. (learn)
9. Can you help me? No, sorry, I ________ for the test. (study)
10. Joe often ________ to school with me. (go)
11. It’s nine o’clock and we ________ lunch now. (have)
12. My sister never ________tennis. (play)
13. I always ________ breakfast at 7 o’clock. (eat)
14. Susan ________ TV now. (watch)
15. We ________ a book at this moment. (read)
 
3 trả lời
Hỏi chi tiết
611
0
0
Châu
18/08/2022 07:36:36
+5đ tặng

1. Listen! The baby is crying.
2. Sue sometimes has an egg for breakfast.
3. We always walk to school, but today we are taking the bus.
4. What are you doing? I am cleaning the dishes.
5. I never drink beer.
6. Who is playing in the garden now?
7. Look! I am painting a picture. (paint)
8. English children learn French in their school. (learn)
9. Can you help me? No, sorry, I am studying for the test. (study)
10. Joe often goes to school with me. (go)
11. It’s nine o’clock and we are having lunch now. (have)
12. My sister never plays tennis. (play)
13. I always eat breakfast at 7 o’clock. (eat)
14. Susan is watching TV now. (watch)
15. We are reading a book at this moment. (read)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Toyiuemvailon
18/08/2022 08:00:11
+4đ tặng
1.  is crying.
2.  has
3.  walk / are taking 
4.  I am cleaning 
5.  drink 
6. is playing 
7. I am painting
8.  learn 
9.  I am studying 
10.  goes 
11. are having 
12. plays
13. eat 
14. is watching
15. are reading 
0
1
Hồng thu Triệu
18/08/2022 14:31:34
+3đ tặng
1. is crying
2. have
3. walk/take
4. is cleaning
5. drink
6. is playing
7. am paint
8. learn
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo