Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. Please do eye exercises to keep your eyes from getting dry.
-> to V: để làm gì
-> keep sth from Ving: ngăn cái gì khỏi
2. People in Iceland eat a lot of fresh fish.
-> thì HTĐ (S Vs/es)
3. Air pollution is really harmful to our health.
-> be harmful to: có hại cho
4. Going to bed and getting up early are good for your health.
-> S be adj (chủ ngữ số nhiều, dùng are)
5. Healthy food, love, and laughter bring a healthy life.
-> and: và
-> bring a healthy life: mang lại một cuộc sống lành mạnh
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |